• Chuyển đến VN
  • Chuyển đến CORP_SNAPS_GPH
  • Chuyển đến nội dung của trang
  • Chuyển đến mục tìm kiếm
  • Chuyển đến thông tin liên hệ
  • Đi Đến Bản Đồ
3M Logo 3M Logo
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng nhập vào bCom
Tài khoản
VN - VI
  • Sản phẩm
  • Ngành
  • Nhãn hiệu
3M in Vietnam

Change 3M Location
  • Biển báo và đánh dấu
  • Băng dính
  • Chất kết dính, chất bịt kín và chất trám
  • Chất phủ
  • Dầu nhờn
  • Dụng cụ và thiết bị
  • Hợp chất và chất đánh bóng
  • Màng phim và tấm lót
  • Nha khoa và chỉnh nha
  • Nhà cửa
  • Nhãn
  • Phụ tùng và vật liệu ô tô
  • Thiết bị bảo vệ cá nhân
  • Thiết bị y tế
  • Văn phòng phẩm
  • Vật dụng làm sạch
  • Vật liệu cách ly
  • Vật liệu nhám
  • Vật liệu tiên tiến
  • Vật liệu và linh kiện điện
  • Vật liệu xây dựng
  • Đồ điện
  • Xem tất cả sản phẩm của 3M
  • An toàn
  • Giao thông vận tải
  • Giải pháp thương mại
  • Ngành hàng tiêu dùng
  • Năng lượng
  • Sản xuất
  • Thiết kế & Thi công
  • Ô tô
  • Điện tử
  • Một công nhân nhà máy ô tô đang kiểm tra dây chuyền sản xuất ô tô.

    Tại 3M, chúng tôi không ngừng khám phá, sáng tạo và đổi mới để giúp giải quyết các vấn đề trên toàn thế giới.

  • Nexcare™
    Sản phẩm
  • Post-it®
    Sản phẩm
  • Scotch-Brite™
    Sản phẩm
  • Scotch™
    Sản phẩm
  • Ống nghe 3M™ Littmann®
    Sản phẩmTrang web nhãn hiệu
  1. Việt Nam
  2. Sản Phẩm 3M
  3. Vật liệu nhám

3M Vật liệu nhám

  • Bàn chải mài

    No alt_text
  • Nhám băng

    No alt_text
  • Nhám tờ và cuộn

    No alt_text
  • Nhám đĩa

    No alt_text
  • Vật liệu nhám cầm tay

    No alt_text
  • Đá mài

    No alt_text

203 sản phẩm

Bộ lọc

  • < Tất cả
  • Vật liệu nhám

  • Bàn chải mài (9)
  • Nhám băng (5)
  • Nhám tờ và cuộn (51)
  • Nhám đĩa (85)
  • Vật liệu nhám cầm tay (17)
  • Đá mài (36)
  • Sản xuất (165)
  • Giao thông vận tải (126)
  • Công nghiệp phụ trợ ô-tô (93)
  • Năng lượng (27)
  • Thiết kế & Xây dựng (26)
  • Scotch-Brite (60)
  • Cubitron (27)
  • Xtract (18)
  • Trizact (16)
  • Finesse-it (8)
01_op_mixed.tif

Nhám Đĩa Fibre 3M™ Cubitron™ III Roloc™ 1182C, Độ Hạt 80+, Loại TR, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100332356

Mã sản phẩm cũ

60440617698

UPC

00068060669285

EXL-Unit_Whls-2S-FIN_001.tif

BÁNH MÀI SCOTCH-BRITE™ UNITIZED EXL, 3 IN X 1/4 IN X 1/4 IN, ĐỘ CỨNG 2S,ĐỘ HẠT MỊN (FIN)

Mã sản phẩm 3M

7012592917

Mã sản phẩm cũ

XF600138739

7100106637-3m-hookit-film-disc-375l-5-in-x-nh-p400-50-per-inner-250-per-case-cfop.tif

Nhám Đĩa Phim 3M™ Hookit™ 375L, P1500, 6 x NH, 250DĨA/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012759232

Mã sản phẩm cũ

XF600141899

7100106637-3m-hookit-film-disc-375l-5-in-x-nh-p400-50-per-inner-250-per-case-cfop.tif

Nhám Đĩa Phim 3M™ Hookit™ 375L, P1200, 6 x NH, 250DĨA/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012759231

Mã sản phẩm cũ

XF600141881

3MHookitFilm-Disc-375L-6-x-NH-P80-CFOP.tif

Nhám Đĩa Phim 3M™ Hookit™ 375L, P600, 6 x NH, 250DĨA/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012592977

Mã sản phẩm cũ

XF600139331

231.tif

Đĩa Nhám Chổi Scotch-Brite™, BD-ZB, 36, Màu Nâu, 7 in x 7/8 in, 5 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100138183

Mã sản phẩm cũ

61500293156

UPC

00048011604022

MMM30662-2.tif

Nhám 3M™ Trizact™ Hookit™ 443SA, 30662, 6 In, Độ hạt P5000, 15 đĩa/hộp, 4 hộp/thùng

Mã sản phẩm 3M

7012592957

Mã sản phẩm cũ

XF600139133

ID thay thế

30662

01_op_mixed.tif

Nhám Đĩa Fibre 3M™ Cubitron™ III Roloc™ 1187C, Độ Hạt 60+, Loại TR, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100331745

Mã sản phẩm cũ

60440617839

UPC

00068060669421

14437-Front.tif

ĐÁ MÀI 3M™ CUBITRON™ II FLEXIBLE GRINDING WHEEL PN14437, T27, 100 MM X 3MM X 16 MM, 36+ EN/ANSI

Mã sản phẩm 3M

7012592772

Mã sản phẩm cũ

XF600137285

Đá Mài 3M™ Cubitron™ II Flexible Grinding Wheel 14438

Đá Mài 3M™ Cubitron™ II Flexible Grinding Wheel, 14438, 60+, T27, 100 mm x 2.5 mm x 16 mm, 1 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012592771

Mã sản phẩm cũ

XF600137277

op_rightside.tif

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51431, 70 MM X 12M, Độ Hạt 120, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100320498

Mã sản phẩm cũ

60450000173

UPC

00068060060334

ID thay thế

51431

op_rightside.tif

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51433, 70 MM X 12M, Độ Hạt 180, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100321285

Mã sản phẩm cũ

60450000181

UPC

00068060060327

ID thay thế

51433

op_center.tif

3M™ Cubitron™ II Hookit™ Nhám Tím 737U, Dạng Thanh, 34452, 70 MM X 12M, Độ Hạt 600, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100330122

Mã sản phẩm cũ

60450000637

UPC

00068060061140

ID thay thế

34452

op_rightside.tif

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51430, 70 MM X 12M, Độ Hạt 80, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100321858

Mã sản phẩm cũ

60450000470

UPC

00068060060266

ID thay thế

51430

3M™ Nhám Cuộn Siêu Mịn 372L

3M™ Nhám Cuộn Siêu Mịn 372L, 30 µm, ASO, Lõi Giấy, 21.0 mm x 45 m x 1 in, 4 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7010681889

UPC

04519001795878

3M™ Nhám Cuộn Siêu Mịn 372L

3M™ Nhám Cuộn Siêu Mịn 372L, 60 µm, ASO, Lõi Giấy, 21.0 mm x 45 m x 1 in, 4 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7010681583

UPC

04549395331154

Front.tif

Nhám film 3M 360L, Không lỗ, độ hạt 600, 5in, 500 dĩa/thùng

Mã sản phẩm 3M

7100142945

Mã sản phẩm cũ

60440105504

UPC

00051111557211

Front.tif

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7440, 6 IN X 9 IN - AMED 6HỘP/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012592827

Mã sản phẩm cũ

XF600137830

DMR00513.tif

Đĩa nhám mài phá Ma-tít 3M™ GREEN CORPS™ HOOKIT™, 00513, 6 in, độ hạt 60

Mã sản phẩm 3M

7012592937

Mã sản phẩm cũ

XF600138937

ID thay thế

00513

Front.tif

BÁNH MÀI ĐƠN NHẤT SCOTCH-BRITE™ ROLOC™ XL-UR, 2 IN X NH, 2S FINE, 60CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012592916

Mã sản phẩm cũ

XF600138721

HK_35_127XNH.jpg

ĐĨA PHIM 3M™ TRIZACT™ PSA 268XA, A35, XANH LỤC, 5 IN X NH, DIE 500X

Mã sản phẩm 3M

7010359511

Mã sản phẩm cũ

60020003525

UPC

00051111546147

01Leftside.tif

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447, 50 IN X 30 M

Mã sản phẩm 3M

7012617258

Mã sản phẩm cũ

XE006003166

UPC

08859272238824

LN000004396.jpg

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447, 6 IN X 30 M

Mã sản phẩm 3M

7012617257

Mã sản phẩm cũ

XE006003158

UPC

08859272238817

Nhám Cuộn Scotch-Brite™ Clean and Finish Roll

Nhám Cuộn Scotch-Brite™ Clean and Finish Roll, 1420 mm x 100 m, Độ Hạt Cực Mịn (S UFN), Export

Mã sản phẩm 3M

7000027171

Mã sản phẩm cũ

XN004245835

01Leftside_lv.tif

CUỘN BÙI NHÙI SCOTCH-BRITE™ SURFACE CONDITIONING, 52IN X 20YD, A MED

Mã sản phẩm 3M

7010365328

Mã sản phẩm cũ

61500189891

UPC

00048011330983

Scotch-Brite-SE-Surface-Conditioning-Roll-Fine.jpg

CUỘN LÀM SẠCH VÀ HOÀN THIỆN SCOTCH-BRITE™ SC-RL, A/O VERY FINE, 12 IN X30 FT

Mã sản phẩm 3M

7010366278

Mã sản phẩm cũ

61500140712

UPC

00048011243979

7496.tif

MIẾNG CHÀ NHÁM SCOTCH-BRITE™ 7496, 35 CM X 39 CM, 1800CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012626807

Mã sản phẩm cũ

XE006000600

backRet.tif

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447 PRO, 6 IN X 9 IN - AVFN 20CÁI/HỘP

Mã sản phẩm 3M

7100023339

Mã sản phẩm cũ

61500299922

UPC

00048011649269

Swatch-236U-P80-NewColor-Front-1.tif

Nhám Đĩa 3M™ Hookit™ 236U, Độ Hạt P400, C-weight, 5 in x Không Lỗ, Die 500X, 50 Đĩa/Hộp, 250 Đĩa/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100010666

Mã sản phẩm cũ

60440272767

UPC

00051141555874

Công Cụ Chà Nhám Cầm Tay 3M™ Finesse-it™ 13441

Công Cụ Chà Nhám Cầm Tay 3M™ Finesse-it™ 13441, Đường Kính 1-1/4 in, 10/Túi, 20 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7000045773

UPC

00051144134410

Nhám Giấy 3M™ Hookit™ II 415U, qui cách 9in x 11in, 100 Tờ/Hộp, 5 Hộp/Thùng

NHÁM GIẤY 3M™ 415U, 9 IN X 11 IN, ĐỘ HẠT P400, 500TỜ/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012397858

Mã sản phẩm cũ

XC002060330

120grit5inch.tif

NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 120+, 5 IN

Mã sản phẩm 3M

7100187015

Mã sản phẩm cũ

XH003910748

UPC

06941726000131

3M-6200J-Handschleifkloetze.jpg

NHÁM HẠT MÀI MẠT KIM CƯƠNG 3M™ 6200J, 2-1/4 IN X 3-3/4 IN, ĐỘ HẠT M250MICRON

Mã sản phẩm 3M

7012593114

Mã sản phẩm cũ

XF600140826

Nhám 3M™ Trizact™ Cloth 307EA

Nhám cuộn 307EA, độ hạt A6, chiều dày vải J-Wt, kích thước 24in x 100yds

Mã sản phẩm 3M

7010359688

UPC

00051115664649

3_8x1x1_8.tif

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 307EA, TRỌNG LƯỢNG A16 JE, 24 IN X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012593174

Mã sản phẩm cũ

XF600141428

30mic_CH.tif

ĐĨA MÀI MÀNG PHIM CỰC TINH 3M™ HOOKIT™ 268L, 30 ΜM, LOẠI D, 3 IN X 7/8IN, DIE 300M

Mã sản phẩm 3M

7000000297

Mã sản phẩm cũ

60070005248

UPC

00051111560389

Front.tif

Bùi nhùi ROLOC, SC-DR, A VFN, 2in, 200cái/thùng

Mã sản phẩm 3M

7012592911

Mã sản phẩm cũ

XF600138671

07448-product.jpg

MIẾNG BÙI NHÙI SCOTCH-BRITE™ 07448, XÁM, 6 IN X 9 IN, ĐỘ HẠT CỰC MỊN

Mã sản phẩm 3M

7012592915

Mã sản phẩm cũ

XF600138713

Rev.tif

Nhám film 3M CSD 360L, độ hạt 800, 5in, 500 dĩa/thùng

Mã sản phẩm 3M

7012592776

Mã sản phẩm cũ

XF600137327

Rev.tif

Nhám film 3M 360L, độ hạt 400, 5in, 500 dĩa/thùng

Mã sản phẩm 3M

7012759246

Mã sản phẩm cũ

XF600142079

3.tif

MIẾNG BÙI NHÙI SCOTCH-BRITE™ DURABLE FLEX, 4-1/2 IN X 9 IN, ĐỘ HẠT CỰCMỊN (A VFN)

Mã sản phẩm 3M

7100288808

Mã sản phẩm cũ

XF600138598

1.tif

MIẾNG BÙI NHÙI SCOTCH-BRITE™ DURABLE FLEX, 4-1/2 IN X 9 IN, ĐỘ HẠT CỰCMỊN (S ULF)

Mã sản phẩm 3M

7100288809

Mã sản phẩm cũ

XF600138606

984FCubitronRolocDisc.jpg

NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II ROLOC™ DISC 984F, ĐỘ HẠT 60+ YF, TR, 2IN, 200CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012759261

Mã sản phẩm cũ

XF600142285

ip_center.tif

Đá Cắt & Mài Đa Năng 3M™, 30, T27, 100 mm x 3.5 mm x 16 mm (4 in x 9/64 in x 5/8 in), EN, 50/Gói, 200 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100364711

Mã sản phẩm cũ

UU013487143

UPC

00068060112699

Leftside.tif

NHÁM CHỔI SCOTCH-BRITE™ RADIAL BRISTLE BRUSH, 6 X 7/16 X 1 IN, ĐỘ HẠT P120, 5BỘ/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012592907

Mã sản phẩm cũ

XF600138630

3_8x1x1_8.tif

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A30X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7100006149

Mã sản phẩm cũ

60410011005

UPC

00051115664878

3_8x1x1_8.tif

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A65X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7100010390

Mã sản phẩm cũ

60410011021

UPC

00051115664892

217EA_R1.tiff

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A45X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012593170

Mã sản phẩm cũ

XF600141386

217EA_R1.tiff

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A100X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012593173

Mã sản phẩm cũ

XF600141410

217EA_R1.tiff

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A16X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012593171

Mã sản phẩm cũ

XF600141394

22401.tif

Nhám Đĩa 3M™ Roloc™ 361F, Độ hạt P180, XF-weight, Loại TR, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100303326

Mã sản phẩm cũ

UU012514673

UPC

08935107579406

ID thay thế

361F

  • Công ty chúng tôi
    • Giới thiệu về 3M
    • Tuyển dụng 3M
    • Quan hệ với nhà đầu tư (English)
    • Đối tác & Nhà cung cấp
    • Công nghệ
  • Tin tức
    • Trung tâm tin tức (English)
    • Thông cáo báo chí (English)
  • Quản lý
    • SDS / MSDS
    • Hướng dẫn chung về Môi trường - Sức khỏe - An toàn (EHS)
    • Hướng dẫn sử dụng TTBYT
  • Trợ giúp
    • Trung tâm trợ giúp
    • Sơ đồ trang web
3M Logo
Thông tin hợp pháp
|
Chính sách bảo mật
|
Cookie Preferences
© 3M 2025. Bảo lưu mọi quyền.
Theo dõi chúng tôi
Các nhãn hiệu được liệt kê ở trên là các thương hiệu của 3M.