• Chuyển đến VN
  • Chuyển đến CORP_SNAPS_GPH
  • Chuyển đến nội dung của trang
  • Chuyển đến mục tìm kiếm
  • Chuyển đến thông tin liên hệ
  • Đi Đến Bản Đồ
3M Logo 3M Logo
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng nhập vào bCom
Tài khoản
VN - VI
  • Sản phẩm
  • Ngành
  • Nhãn hiệu
3M in Vietnam

Change 3M Location
  • Biển báo và đánh dấu
  • Băng dính
  • Chất kết dính, chất bịt kín và chất trám
  • Chất phủ
  • Dầu nhờn
  • Dụng cụ và thiết bị
  • Hợp chất và chất đánh bóng
  • Màng phim và tấm lót
  • Nhà cửa
  • Nhãn
  • Nha khoa và chỉnh nha
  • Phụ tùng và vật liệu ô tô
  • Thiết bị bảo vệ cá nhân
  • Thiết bị y tế
  • Văn phòng phẩm
  • Vật dụng làm sạch
  • Vật liệu cách ly
  • Vật liệu nhám
  • Vật liệu tiên tiến
  • Vật liệu và linh kiện điện
  • Vật liệu xây dựng
  • Đồ điện
  • Xem tất cả sản phẩm của 3M
  • Ô tô
  • An toàn
  • Giao thông vận tải
  • Giải pháp thương mại
  • Ngành hàng tiêu dùng
  • Năng lượng
  • Sản xuất
  • Thiết kế & Thi công
  • Điện tử
  • Một công nhân nhà máy ô tô đang kiểm tra dây chuyền sản xuất ô tô.

    Tại 3M, chúng tôi không ngừng khám phá, sáng tạo và đổi mới để giúp giải quyết các vấn đề trên toàn thế giới.

  • Nexcare™
    Sản phẩm
  • Post-it®
    Sản phẩm
  • Scotch-Brite™
    Sản phẩm
  • Scotch™
    Sản phẩm
  • Ống nghe 3M™ Littmann®
    Sản phẩm
  1. Việt Nam
  2. Sản Phẩm 3M
  3. Vật liệu nhám

3M Vật liệu nhám

  • Bàn chải mài

    No alt_text
  • Nhám băng

    No alt_text
  • Nhám tờ và cuộn

    No alt_text
  • Nhám đĩa

    No alt_text
  • Vật liệu nhám cầm tay

    No alt_text
  • Đá mài

    No alt_text

194 sản phẩm

Bộ lọc

  • < Tất cả
  • Vật liệu nhám

  • Bàn chải mài (9)
  • Nhám băng (5)
  • Nhám tờ và cuộn (52)
  • Nhám đĩa (76)
  • Vật liệu nhám cầm tay (17)
  • Đá mài (35)
  • Sản xuất (157)
  • Giao thông vận tải (115)
  • Công nghiệp phụ trợ ô-tô (94)
  • Năng lượng (27)
  • Thiết kế & Xây dựng (25)
  • Scotch-Brite (60)
  • Cubitron (28)
  • Trizact (16)
  • Finesse-it (8)
  • Xtract (7)
01_op_mixed.tif

Nhám Đĩa Fibre 3M™ Cubitron™ III Roloc™ 1182C, Độ Hạt 80+, Loại TR, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100332356

Mã sản phẩm cũ

60440617698

UPC

00068060669285

Miếng Bùi Nhùi Scotch-Brite™ 7445, 6 in x 9 in, 60 Miếng/3 Hộp/Thùng

Bùi nhùi 3M 7445 dùng tay, hạt SiC, độ hạt FN, kích thước 6x9in, 60miếng/thùng

Mã sản phẩm 3M

7000000727

UPC

00048011169767

EXL-Unit_Whls-2S-FIN_001.tif

BÁNH MÀI SCOTCH-BRITE™ UNITIZED EXL, 3 IN X 1/4 IN X 1/4 IN, ĐỘ CỨNG 2S,ĐỘ HẠT MỊN (FIN)

Mã sản phẩm 3M

7012592917

Mã sản phẩm cũ

XF600138739

01_mixed_center.tif

Đĩa Nhám 3M™ Cubitron™ 3 Roloc™ Cạnh Bền 1184F, Độ Hạt 36+, YF-weight, TR, Màu Tím, 2 in, Die R200P, 50 Cái/Hộp, 200 Cái/...

Mã sản phẩm 3M

7100331727

Mã sản phẩm cũ

60440617441

UPC

00068060669032

61500177151-Scotch-Brite-EX3-Deburring-Wheel-6inx12inx1in-9S-FIN-SPR-GRP56.tif

Bùi nhùi EX3 DW, 8in x 24in x 3in, 9S FIN

Mã sản phẩm 3M

7100045344

Mã sản phẩm cũ

UU001599958

Bánh Mài Scotch-Brite™ EXL Deburring, 6 in x 1/2 in x 1 in 8A MED

Bánh Mài Scotch-Brite™ EXL Deburring XL-WL, 8A Medium, 6 in x 1 in x 1 in, 3 Bánh/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7000000734

UPC

00048011136172

Bánh Mài Scotch-Brite™ EXL Deburring, 6 in x 1/2 in x 1 in 8A MED

Bánh Mài Scotch-Brite™ EXL Deburring Convolute Wheel, XL-WL, 9S Fine, 6 in x 24 in x 1 in, 1 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7000045965

Mã sản phẩm cũ

61500086022

UPC

00048011161112

5136.tif

Scotch-Brite™ Bánh Mài Nhẹ, LD-WL, Độ Cứng 8S Fine, 8 in x 1 in x 3 in, 3 Bánh/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7000000733

Mã sản phẩm cũ

61500126497

UPC

00048011016795

3M-Scotch-Brite-CP-FB-Vliesrolle-01661.jpg

BÁNH MÀI SCOTCH-BRITE™ LIGHT DEBURRING CONVOLUTE BUN, LD-BN, ĐỘ CỨNG 7S,150 MM X 610 MM X 25.4 MM

Mã sản phẩm 3M

7000007776

Mã sản phẩm cũ

JN390017315

backRet.tif

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447 PRO, 6 IN X 9 IN - AVFN 20CÁI/HỘP

Mã sản phẩm 3M

7100023339

Mã sản phẩm cũ

61500299922

UPC

00048011649269

Front.tif

Bùi nhùi ROLOC, SC-DR, A VFN, 2in, 200cái/thùng

Mã sản phẩm 3M

7012592911

Mã sản phẩm cũ

XF600138671

Swatch-236U-P80-NewColor-Front-1.tif

Nhám Đĩa 3M™ Hookit™ 236U, Độ Hạt P400, C-weight, 5 in x Không Lỗ, Die 500X, 50 Đĩa/Hộp, 250 Đĩa/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100010666

Mã sản phẩm cũ

60440272767

UPC

00051141555874

A-RIDG-FRONT.jpg

Đá Mài 3M™ Rigid Grinding Disc, A/O 24S, 180 mm x 6 mm x 22 mm, 50 Đĩa/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7000038331

Mã sản phẩm cũ

XC002057468

ip_center.tif

Đá Cắt & Mài Đa Năng 3M™, 30, T27, 100 mm x 3.5 mm x 16 mm (4 in x 9/64 in x 5/8 in), EN, 50/Gói, 200 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100364711

Mã sản phẩm cũ

UU013487143

UPC

00068060112699

01Leftside.tif

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447, 50 IN X 30 M

Mã sản phẩm 3M

7012617258

Mã sản phẩm cũ

XE006003166

UPC

08859272238824

LN000004396.jpg

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447, 6 IN X 30 M

Mã sản phẩm 3M

7012617257

Mã sản phẩm cũ

XE006003158

UPC

08859272238817

Nhám Cuộn Scotch-Brite™ Clean and Finish Roll

Nhám Cuộn Scotch-Brite™ Clean and Finish Roll, 1420 mm x 100 m, Độ Hạt Cực Mịn (S UFN), Export

Mã sản phẩm 3M

7000027171

Mã sản phẩm cũ

XN004245835

01Leftside_lv.tif

CUỘN BÙI NHÙI SCOTCH-BRITE™ SURFACE CONDITIONING, 52IN X 20YD, A MED

Mã sản phẩm 3M

7010365328

Mã sản phẩm cũ

61500189891

UPC

00048011330983

Scotch-Brite-SE-Surface-Conditioning-Roll-Fine.jpg

CUỘN LÀM SẠCH VÀ HOÀN THIỆN SCOTCH-BRITE™ SC-RL, A/O VERY FINE, 12 IN X30 FT

Mã sản phẩm 3M

7010366278

Mã sản phẩm cũ

61500140712

UPC

00048011243979

Front.tif

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7440, 6 IN X 9 IN - AMED 6HỘP/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012592827

Mã sản phẩm cũ

XF600137830

CP_Unitized-Wheel.tif

Bùi nhùi CP-UW, 5A Fine, 3in x 1/2in x3/8in, 20cái/thùng

Mã sản phẩm 3M

7010329078

Mã sản phẩm cũ

61500039138

UPC

00048011088785

01_op_mixed.tif

Nhám Đĩa Fibre 3M™ Cubitron™ III Roloc™ 1187C, Độ Hạt 60+, Loại TR, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100331745

Mã sản phẩm cũ

60440617839

UPC

00068060669421

01_mixed_center.tif

Nhám 3M™ Trizact™ Hookit™, 30806, 6 In, Độ hạt P8000, 15 đĩa / hộp, 4 hộp / thùng

Mã sản phẩm 3M

7100193783

ID thay thế

30806

MMM30662-2.tif

Nhám 3M™ Trizact™ Hookit™ 443SA, 30662, 6 In, Độ hạt P5000, 15 đĩa/hộp, 4 hộp/thùng

Mã sản phẩm 3M

7012592957

Mã sản phẩm cũ

XF600139133

ID thay thế

30662

Bánh Vải Đánh Bóng Scotch-Brite™

Bánh Vải Đánh Bóng Scotch-Brite™, 4 in, 100 Cái/Hộp

Mã sản phẩm 3M

7012809556

Mã sản phẩm cũ

XN002038067

UPC

08850304199977

Nhám Giấy 3M™ Hookit™ II 415U, qui cách 9in x 11in, 100 Tờ/Hộp, 5 Hộp/Thùng

NHÁM GIẤY 3M™ 415U, 9 IN X 11 IN, ĐỘ HẠT P400, 500TỜ/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012397858

Mã sản phẩm cũ

XC002060330

Đá cắt  3M™ Silver 51787, 4.5 in

Đá Cắt Silver 3M™ 51779, T41, 105 mm x 1.3 mm x 16 mm, 500 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100139221

Mã sản phẩm cũ

UU009038793

UPC

05902658109270

Đá cắt  3M™ Silver 51787, 4.5 in

Đá Cắt Bạc 3M™ 51778, T41, 105 mm x 1 mm x 16 mm, 50 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012592804

Mã sản phẩm cũ

XF600137608

DMR00513.tif

Đĩa nhám mài phá Ma-tít 3M™ GREEN CORPS™ HOOKIT™, 00513, 6 in, độ hạt 60

Mã sản phẩm 3M

7012592937

Mã sản phẩm cũ

XF600138937

ID thay thế

00513

3M-6200J-Handschleifkloetze.jpg

NHÁM HẠT MÀI MẠT KIM CƯƠNG 3M™ 6200J, 2-1/4 IN X 3-3/4 IN, ĐỘ HẠT M250MICRON

Mã sản phẩm 3M

7012593114

Mã sản phẩm cũ

XF600140826

Đá Cắt Hình Bánh Xe 3M™

Đá Cắt Hình Bánh Xe 3M™ A36P, 1G, 14 in 355mm x 3mm x 25.4mm

Mã sản phẩm 3M

7000038341

Mã sản phẩm cũ

XC002057617

UPC

00051141436609

Đá Cắt Hình Bánh Xe 3M™ IBGABBV00148

Đá Cắt Hình Bánh Xe 3M™, A30T, 180mm x 3mm x 22mm

Mã sản phẩm 3M

7000038338

Mã sản phẩm cũ

XC002057583

Đá Cắt Hình Bánh Xe 3M™ IBGABBV00148

Đá Cắt Hình Bánh Xe 3M™, A/O, 100 x 2 x 16 G46, 25 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7000038334

Mã sản phẩm cũ

XC002057559

7100106637-3m-hookit-film-disc-375l-5-in-x-nh-p400-50-per-inner-250-per-case-cfop.tif

Nhám Đĩa Phim 3M™ Hookit™ 375L, P1500, 6 x NH, 250DĨA/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012759232

Mã sản phẩm cũ

XF600141899

7100106637-3m-hookit-film-disc-375l-5-in-x-nh-p400-50-per-inner-250-per-case-cfop.tif

Nhám Đĩa Phim 3M™ Hookit™ 375L, P1200, 6 x NH, 250DĨA/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012759231

Mã sản phẩm cũ

XF600141881

3MHookitFilm-Disc-375L-6-x-NH-P80-CFOP.tif

Nhám Đĩa Phim 3M™ Hookit™ 375L, P600, 6 x NH, 250DĨA/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012592977

Mã sản phẩm cũ

XF600139331

Scotch-Brit-Roloc-EXL-Unitized-Wheel-TR-3in-x-NH-8A-CRS-CBOP.tif

Bùi nhùi dĩa 3M Roloc, UW TR, 2in, không lỗ, Die R200P, 50cái/thùng

Mã sản phẩm 3M

7100000871

Mã sản phẩm cũ

61500099314

UPC

00048011171944

Front.tif

BÁNH MÀI ĐƠN NHẤT SCOTCH-BRITE™ ROLOC™ XL-UR, 2 IN X NH, 2S FINE, 60CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012592916

Mã sản phẩm cũ

XF600138721

HK_35_127XNH.jpg

ĐĨA PHIM 3M™ TRIZACT™ PSA 268XA, A35, XANH LỤC, 5 IN X NH, DIE 500X

Mã sản phẩm 3M

7010359511

Mã sản phẩm cũ

60020003525

UPC

00051111546147

Front.tif

Nhám film 3M 360L, Không lỗ, độ hạt 600, 5in, 500 dĩa/thùng

Mã sản phẩm 3M

7100142945

Mã sản phẩm cũ

60440105504

UPC

00051111557211

6inxNH.tif

Đĩa Nhám Phim 3M™ Hookit™ 360L, Độ Hạt 500, 3 in x 7/8 in, Khuôn 300M, 100 Đĩa/Hộp, 500 Đĩa/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100093078

Mã sản phẩm cũ

60440299406

UPC

00051125871426

Nhám Cuộn 3M™ Hookit™ 375L, Độ Hạt 1200

Nhám cuộn 3M 375L, độ hạt 1200, lớp film, kích thước 39-1/4IN x 500yd, 1 cuộn/pallet

Mã sản phẩm 3M

7100253446

Mã sản phẩm cũ

60440407900

UPC

00638060887714

Nhám Film 3M™ 375L

Nhám Đĩa Film 3M™ Hookit™ 375L, Độ Hạt P1000, Kích Thước 39-1/4 in x 500 yd x 3 in, 1 Cuộn/Pallet

Mã sản phẩm 3M

7100302120

UPC

00068060661586

Scotch-Brite-SE-Surface-Conditioning-Roll-Fine.jpg

BÙI NHÙI CUỘN SCOTCH-BRITE™ MIGHTY BLUE, 1080 MM X 120 M, 1CUỘN/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7100265518

Mã sản phẩm cũ

XE003000660

Miếng Bùi Nhùi Cầm Tay Scotch-Brite™ Mighty Blue

Miếng Bùi Nhùi Cầm Tay Scotch-Brite™ Mighty Blue, 4.5 in x 6 in, 5 Cái/Túi, 48 Túi/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100310812

Mã sản phẩm cũ

XD006003268

UPC

08859272267343

Miếng Bùi Nhùi Cầm Tay Scotch-Brite™ Mighty Blue

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ MIGHTY BLUE, 6 IN X 9 IN, 60CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7100265563

Mã sản phẩm cũ

XE006003943

UPC

58859272206729

MMM01566-1.tif

Nhám 3M™ STIKIT™ 246U, 01561, 5in, độ hạt 80, 10 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012759258

Mã sản phẩm cũ

XF600142251

Leftside.tif

NHÁM CHỔI SCOTCH-BRITE™ RADIAL BRISTLE BRUSH, 6 X 7/16 X 1 IN, ĐỘ HẠT P120, 5BỘ/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012592907

Mã sản phẩm cũ

XF600138630

3_8x1x1_8.tif

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A30X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7100006149

Mã sản phẩm cũ

60410011005

UPC

00051115664878

3_8x1x1_8.tif

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A65X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7100010390

Mã sản phẩm cũ

60410011021

UPC

00051115664892

217EA_R1.tiff

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A45X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012593170

Mã sản phẩm cũ

XF600141386

  • Công ty chúng tôi
    • Giới thiệu về 3M
    • Tuyển dụng 3M
    • Quan hệ với nhà đầu tư (English)
    • Đối tác & Nhà cung cấp
    • Công nghệ
  • Tin tức
    • Trung tâm tin tức (English)
    • Thông cáo báo chí (English)
  • Quản lý
    • SDS / MSDS
    • Hướng dẫn chung về Môi trường - Sức khỏe - An toàn (EHS)
    • Hướng dẫn sử dụng TTBYT
  • Trợ giúp
    • Trung tâm trợ giúp
    • Sơ đồ trang web
3M Logo
Thông tin hợp pháp
|
Chính sách bảo mật
|
Terms & Conditions
|
Cookie Preferences
© 3M 2025. Bảo lưu mọi quyền.
Theo dõi chúng tôi
Các nhãn hiệu được liệt kê ở trên là các thương hiệu của 3M.