• Chuyển đến VN
  • Chuyển đến CORP_SNAPS_GPH
  • Chuyển đến nội dung của trang
  • Chuyển đến mục tìm kiếm
  • Chuyển đến thông tin liên hệ
  • Đi Đến Bản Đồ
3M Logo 3M Logo
VN - VI
  • Sản phẩm
  • Ngành
  • Nhãn hiệu
3M in Vietnam

Change 3M Location
  • Biển báo và đánh dấu
  • Băng dính
  • Chất kết dính, chất bịt kín và chất trám
  • Chất phủ
  • Dầu nhờn
  • Dụng cụ và thiết bị
  • Hợp chất và chất đánh bóng
  • Màng phim và tấm lót
  • Nha khoa và chỉnh nha
  • Nhà cửa
  • Nhãn
  • Phụ tùng và vật liệu ô tô
  • Thiết bị bảo vệ cá nhân
  • Thiết bị y tế
  • Văn phòng phẩm
  • Vật dụng làm sạch
  • Vật dụng phòng thí nghiệm và thử nghiệm
  • Vật liệu cách ly
  • Vật liệu nhám
  • Vật liệu tiên tiến
  • Vật liệu và linh kiện điện
  • Vật liệu xây dựng
  • Đồ điện
  • Xem tất cả sản phẩm của 3M
  • An toàn
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Giao thông vận tải
  • Giải pháp thương mại
  • Ngành hàng tiêu dùng
  • Năng lượng
  • Sản xuất
  • Thiết kế & Thi công
  • Ô tô
  • Điện tử
  • Một công nhân nhà máy ô tô đang kiểm tra dây chuyền sản xuất ô tô.

    Tại 3M, chúng tôi không ngừng khám phá, sáng tạo và đổi mới để giúp giải quyết các vấn đề trên toàn thế giới.

  • Command™
    Sản phẩmTrang web nhãn hiệu
  • Nexcare™
    Sản phẩm
  • Post-it®
    Sản phẩm
  • Scotch-Brite™
    Sản phẩm
  • Scotch™
    Sản phẩm
  • Ống nghe 3M™ Littmann®
    Sản phẩmTrang web nhãn hiệu
  1. Việt Nam
  2. Sản Phẩm 3M
  3. Đồ điện

Đồ điện

  • Bộ đấu nối và phụ kiện

    No alt_text
  • Dây và cáp

    No alt_text
  • Đầu nối cáp điện

    No alt_text

35 sản phẩm

Bộ lọc

  • < Tất cả
  • Đồ điện

  • Bộ đấu nối và phụ kiện (17)
  • Dây và cáp (12)
  • Đầu nối cáp điện (6)
  • Năng lượng (30)
  • Điện tử (15)
  • Công nghiệp phụ trợ ô-tô (9)
  • Viễn thông (9)
  • Giải pháp Thương mại (5)
  • Thiết kế & Xây dựng (3)
  • Sản xuất (2)
  • Giao thông vận tải (2)
  • Tiêu dùng (1)
QT-III_7600-T-3W.tif

ĐẦU CÁP CO NGUỘI TRUNG THẾ 3M™ QTIII 7621-T-95-3W, 15 KV, CỠ 12.7-17.8 MM, 3/KIT

Mã sản phẩm 3M

7000031773

Mã sản phẩm cũ

80611443682

UPC

00054007047322

3M_ELPD cold shrink Term.tif

ĐẦU CÁP CO NGUỘI TRUNG THẾ 3M™ QTIII 7622-T-110, 15 KV, TRONG NHÀ, KHÔNGTÁN, CỠ 0.64-1.08 IN (16,3-27,4 MM), 3/KIT

Mã sản phẩm 3M

7000006101

Mã sản phẩm cũ

80610834097

UPC

00054007417606

3M_ELPD cold shrink Term.tif

ĐẦU CÁP CO NGUỘI TRUNG THẾ 3M™ QTIII 7625-T-110, 15 KV, TRONG NHÀ KHÔNGTÁN, CỠ 1.05-1.8 IN (26,7-45,7 MM), 3/KIT

Mã sản phẩm 3M

7000006103

Mã sản phẩm cũ

80610834113

UPC

00054007417620

93_AK_620_1_SW.tif

HỘP NỐI CO RÚT NGUỘI 3M™ QS200 93-AK 630-1, 1 BỘ/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7100066017

Mã sản phẩm cũ

KE232128907

QS2000E 92-AS 610-1.JPG

HỘP NỐI CO NGUỘI 24KV QS2000E-93-AS220-3C-150/300 MM2, VỎ NGOÀI CO NHIỆT

Mã sản phẩm 3M

7012397277

Mã sản phẩm cũ

XA010906023

QS2000E 92-AS 610-1.JPG

HỘP NỐI CO NGUỘI 24KV QS2000E-93-AS420-3C-95-185 MM2, VỎ NGOÀI ĐỔ RESIN, 1 KIT/ THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012397761

Mã sản phẩm cũ

XA010915982

202910O_3mtm-heat-shrink-mdt_R1.jpg

Ống Co Nhiệt Không Có Keo 3M™ MDT-VU, 50/16, 25 m, 1 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012759059

Mã sản phẩm cũ

XA010909308

ID thay thế

MDT-VU

93_AK_620_1_SW.tif

Hộp nối QS200 93-AK 630-1

Mã sản phẩm 3M

7100066602

Mã sản phẩm cũ

KE232128915

QS2000E 92-AS 610-1.JPG

HỘP NỐI CO NGUỘI 24KV QS2000E-93-AS220-3C-16-70 MM2, VỎ NGOÀI ĐỔ RESIN, 1 KIT/ THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012397759

Mã sản phẩm cũ

XA010915966

7000132231_01Center.tif

Ống nối đồng thân dài 3M Scotchlok 11019, dùng cho điện áp tới 35kV, 750kcmil, màu đen, 3 chiếc/ hộp

Mã sản phẩm 3M

7000132231

Mã sản phẩm cũ

80610033187

UPC

00054007129233

7000031410_01Center_R1.tif

ỐNG NỐI ĐỒNG ÉP 3M™ 31172, 750 KCMIL, MÀU ĐEN, 6/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000031410

Mã sản phẩm cũ

80610033492

UPC

00054007127093

QS2000E 92-AS 610-1.JPG

HỘP NỐI CO NGUỘI 24KV QS2000E-93-AS220-3C-95/120 MM2, VỎ NGOÀI CO NHIỆT

Mã sản phẩm 3M

7012397276

Mã sản phẩm cũ

XA010906015

Conector Scotchlok IDC 567.jpg

ĐẦU NỐI DÂY ĐIỆN RẼ NHÁNH 3M™ SCOTCHLOK™ IDC 567-BIN, NÂU, 18-14 AWG(Tap), 12-10 AWG (Run), 1000CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000005879

Mã sản phẩm cũ

80610031421

UPC

00054007148951

558-flame-retardant-tap-connector-ul-csa-ce-approved.jpg

ĐẦU NỐI DÂY ĐIỆN RẼ NHÁNH 3M™ SCOTCHLOK™ IDC 558-BULK, MÀU ĐỎ, 22-16AWG, 500/TÚI, 5000CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000005800

Mã sản phẩm cũ

80004000487

UPC

10054007148798

MMM06128-1.tif

ĐẦU NỐI DÂY ĐIỆN RẼ NHÁNH 3M™ SCOTCHLOK™ IDC 905, MÀU ĐỎ, 22-18 AWG (Tap), 18-14 AWG (Run), 500CÁI/TÚI, 5000CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000021415

Mã sản phẩm cũ

80601119706

UPC

50054007061293

StandardBarrelConnector10010_SS01_R01_C01.jpg

ỐNG NỐI ĐỒNG ÉP 3M™ 11024, 1000 KCMIL, MÀU TRẮNG, 3/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000031386

Mã sản phẩm cũ

80610033195

UPC

00054007129493

51142O-3m-tm-kynar-r-heat-shrink-cross-linked-thin-walled-modifi_R1.jpg

Ống co nhiệt 3M™ MFP, đường kính 3/16", màu trong suốt, dài 48 in

Mã sản phẩm 3M

7100067568

ke235109987-3m-scotchcast-resin-kit-series-90-na-size-a2-grp1.tif

HỘP NỐI CÁP ĐỔ KEO 3M™ SCOTCHCAST™ 90-NA 2, 10/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000035339

UPC

08021684691188

Resin_Cable_Joint-90serie_a.tif

HỘP NỐI CÁP ĐỔ KEO 3M™ SCOTCHCAST™ 90-NA 1, 10/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000035338

UPC

08021684691164

ke235109995-3m-scotchcast-resin-kit-series-90-na-size-a3-grp1.tif

HỘP NỐI CÁP ĐỔ KEO 3M™ SCOTCHCAST™ 90-NA 3, 10/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000035340

UPC

08021684691201

ke235110001-3m-scotchcast-resin-kit-series-90-na-size-a4-grp1.tif

HỘP NỐI CÁP ĐỔ KEO 3M™ SCOTCHCAST™ 90-NA 4, 10/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000035341

UPC

08021684691225

HS_FP301_3-8_green_3999.tif

Ống co nhiệt 3M™ FP-301 đường kính 1/2", màu xanh Lá, dài 48 in

Mã sản phẩm 3M

7000133513

HS_FP301_3-8_yellow_3987.tif

Ống co nhiệt 3M™ FP-301 đường kính 1/2", màu vàng, dài 48 in

Mã sản phẩm 3M

7000133511

HS_FP301_3-8_red_3992.tif

Ống co nhiệt 3M™ FP-301 đường kính 1/2", màu đỏ, dài 48 in

Mã sản phẩm 3M

7000133510

HS_FP301_3-8_yellow_3987.tif

Ống co nhiệt 3M™ FP-301 đường kính 3/4", màu vàng, dài 48 in

Mã sản phẩm 3M

7010400297

HS_FP301_3-8_yellow_3987.tif

Ống co nhiệt 3M™ FP-301 đường kính 1", màu vàng, dài 48 in

Mã sản phẩm 3M

7000133524

FP 301.TIF

Ống co nhiệt 3M™ FP-301 đường kính 1", màu đỏ, dài 48 in

Mã sản phẩm 3M

7000133523

HS_FP301_3-8_green_3999.tif

Ống co nhiệt 3M™ FP-301 đường kính 3/4", màu xanh lá, dài 48 in

Mã sản phẩm 3M

7000133594

HS_FP301_3-8_green_3999.tif

Ống co nhiệt 3M™ FP-301 đường kính 1", màu xanh lá, dài 48 in

Mã sản phẩm 3M

7000133596

MMM37677-1.tif

Bộ ống co nhiệt 3M™ FP-301, đủ màu, dài 6 in

Mã sản phẩm 3M

7000031588

HS_FP301_3-8_red_3992.tif

Ống co nhiệt 3M™ FP-301, đường kính 3/4", màu Đỏ, dài 48 in

Mã sản phẩm 3M

7000133567

3M_coldshrinkspliceterm.tif

Đầu cáp QTIII 7624-T-110, 15 kV,trong nhà, không tán, cỡ 0.83-1.53 in (21,1-38,9 mm)

Mã sản phẩm 3M

7000006102

7000005882_01Center_R1.tif

ỐNG NỐI ĐỒNG ÉP 3M™ 31166, LÊN ĐẾN 35 KV, 500 KCMIL, MÀU NÂU, 10/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000005882

Mã sản phẩm cũ

80610033484

UPC

00054007126911

72-N2.JPG

Bộ hộp nối đổ nhựa 3M™ Scotchcast™ Resin 72-N2

Mã sản phẩm 3M

7100007449

Scotchcast_92_NBB_xU_300dpi.jpg

Bộ Hộp Nối Đổ Nhựa Resin 3M™ Scotchcast™ 92-NBB 2 U, Cỡ B2, 48/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7000092523

  • Công ty chúng tôi
    • Giới thiệu về 3M
    • Tuyển dụng 3M
    • Quan hệ với nhà đầu tư (English)
    • Đối tác & Nhà cung cấp
    • Bền vững
    • Công nghệ
  • Tin tức
    • Trung tâm tin tức (English)
    • Thông cáo báo chí (English)
  • Quản lý
    • SDS / MSDS
    • Hướng dẫn chung về Môi trường - Sức khỏe - An toàn (EHS)
    • Hướng dẫn sử dụng TTBYT
  • Trợ giúp
    • Trung tâm trợ giúp
    • Sơ đồ trang web
3M Logo
Thông tin hợp pháp
|
Chính sách bảo mật
© 3M 2023. Bảo lưu mọi quyền.
Theo dõi chúng tôi
Các nhãn hiệu được liệt kê ở trên là các thương hiệu của 3M.