• Chuyển đến VN
  • Chuyển đến CORP_SNAPS_GPH
  • Chuyển đến nội dung của trang
  • Chuyển đến mục tìm kiếm
  • Chuyển đến thông tin liên hệ
  • Đi Đến Bản Đồ
3M Logo 3M Logo
VN - VI
  • Sản phẩm
  • Ngành
  • Nhãn hiệu
3M in Vietnam

Change 3M Location
  • Biển báo và đánh dấu
  • Băng dính
  • Chất kết dính, chất bịt kín và chất trám
  • Chất phủ
  • Dầu nhờn
  • Dụng cụ và thiết bị
  • Hợp chất và chất đánh bóng
  • Màng phim và tấm lót
  • Nha khoa và chỉnh nha
  • Nhà cửa
  • Nhãn
  • Phụ tùng và vật liệu ô tô
  • Thiết bị bảo vệ cá nhân
  • Thiết bị y tế
  • Văn phòng phẩm
  • Vật dụng làm sạch
  • Vật dụng phòng thí nghiệm và thử nghiệm
  • Vật liệu cách ly
  • Vật liệu nhám
  • Vật liệu tiên tiến
  • Vật liệu và linh kiện điện
  • Vật liệu xây dựng
  • Đồ điện
  • Xem tất cả sản phẩm của 3M
  • An toàn
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Giao thông vận tải
  • Giải pháp thương mại
  • Ngành hàng tiêu dùng
  • Năng lượng
  • Sản xuất
  • Thiết kế & Thi công
  • Ô tô
  • Điện tử
  • Một công nhân nhà máy ô tô đang kiểm tra dây chuyền sản xuất ô tô.

    Tại 3M, chúng tôi không ngừng khám phá, sáng tạo và đổi mới để giúp giải quyết các vấn đề trên toàn thế giới.

  • Command™
    Sản phẩmTrang web nhãn hiệu
  • Nexcare™
    Sản phẩm
  • Post-it®
    Sản phẩm
  • Scotch-Brite™
    Sản phẩm
  • Scotch™
    Sản phẩm
  • Ống nghe 3M™ Littmann®
    Sản phẩmTrang web nhãn hiệu
  1. Việt Nam
  2. Sản Phẩm 3M
  3. Vật liệu nhám

Vật liệu nhámcho Sản xuất

  • Bàn chải mài

    No alt_text
  • Nhám băng

    No alt_text
  • Nhám tờ và cuộn

    No alt_text
  • Nhám đĩa

    No alt_text
  • Vât liệu nhám tùy chỉnh

    No alt_text
  • Vật liệu nhám cầm tay

    No alt_text
  • Đá mài

    No alt_text

157 sản phẩm

Lựa chọn của bạn:

  • Ngành: Sản xuất
  • Xóa

Bộ lọc

  • < Tất cả
  • Vật liệu nhám

  • Bàn chải mài (8)
  • Nhám băng (1)
  • Nhám tờ và cuộn (30)
  • Nhám đĩa (73)
  • Vât liệu nhám tùy chỉnh (2)
  • Vật liệu nhám cầm tay (13)
  • Đá mài (30)
  • < Tất cả
  • Sản xuất

  • Gia công kim loại (30)
  • Công nghiệp nặng (22)
  • Thiết bị (21)
  • Chế biến gỗ (18)
  • Bảo trì và sửa chữa công nghiệp (9)
  • Scotch-Brite (50)
  • Cubitron (29)
  • Xtract (13)
  • Trizact (11)
SCOTCHBRITEgray_backRetouch.tif

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7448 PRO, 6 IN X 9 IN - SUFN 20CÁI/HỘP

Mã sản phẩm 3M

7100023340

Mã sản phẩm cũ

61500300019

UPC

00048011649351

SCOTCHBRITEmaroon_backRet.tif

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447 PRO, 6 IN X 9 IN - AVFN 20CÁI/HỘP

Mã sản phẩm 3M

7100023339

Mã sản phẩm cũ

61500299922

UPC

00048011649269

61500123213_Front_R2.tiff

Bùi nhùi 3M 7445 dùng tay, hạt SiC, độ hạt FN, kích thước 6x9in, 60miếng/thùng

Mã sản phẩm 3M

7000000727

UPC

00048011169767

Scotch_Brite_Fight_MA_Asset_LP_Handpad_MightyBlue_266X186_R1.jpg

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ MIGHTY BLUE, 6 IN X 9 IN, 60CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7100265563

Mã sản phẩm cũ

XE006003943

UPC

58859272206729

Scotch-Brite SE Surface Conditioning Roll Fine.jpg

CUỘN LÀM SẠCH VÀ HOÀN THIỆN SCOTCH-BRITE™ SC-RL, A/O VERY FINE, 12 IN X30 FT

Mã sản phẩm 3M

7010366278

Mã sản phẩm cũ

61500140712

UPC

00048011243979

217EA.tif

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A45X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012593170

Mã sản phẩm cũ

XF600141386

217EA.tif

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A16X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012593171

Mã sản phẩm cũ

XF600141394

Nhám Giấy 3M™ Hookit™ II 415U, qui cách 9in x 11in, 100 Tờ/Hộp, 5 Hộp/Thùng

NHÁM GIẤY 3M™ 415U, 9 IN X 11 IN, ĐỘ HẠT P400, 500TỜ/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012397858

Mã sản phẩm cũ

XC002060330

217EA.tif

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A100X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012593173

Mã sản phẩm cũ

XF600141410

EXPLUS77AO.TIF

CUỘN LÀM SẠCH VÀ HOÀN THIỆN SCOTCH-BRITE™ CF-RL, A/O VERY FINE, 4 IN X30 FT

Mã sản phẩm 3M

7000046195

Mã sản phẩm cũ

61500189727

UPC

00048011002668

Step1 Trizact A3 A5 A7.tif

NHÁM CUỘN ĐĨA MẶT LƯNG 3M™ TRIZACT™ FINESSE-IT™ FILM 466LA, ĐỘ HẠT A5,3 IN

Mã sản phẩm 3M

7000100941

Mã sản phẩm cũ

XA004192200

UPC

00051111545898

SB_CP_Whl_Convolute_005.TIF

Bùi nhùi CP-UW, 5A Fine, 3in x 1/2in x3/8in, 20cái/thùng

Mã sản phẩm 3M

7010329078

Mã sản phẩm cũ

61500039138

UPC

00048011088785

7000136381_01Leftside_lv.tif

CUỘN BÙI NHÙI SCOTCH-BRITE™ SURFACE CONDITIONING, 52IN X 20YD, A MED

Mã sản phẩm 3M

7010365328

Mã sản phẩm cũ

61500189891

UPC

00048011330983

120grit5inch_R1.tif

NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 120+, 5 IN

Mã sản phẩm 3M

7100187015

Mã sản phẩm cũ

XH003910748

UPC

06941726000131

237AACRoll_3_8x1x1_8.tif

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A30X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7100006149

Mã sản phẩm cũ

60410011005

UPC

00051115664878

217EA.tif

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A6X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7012593172

Mã sản phẩm cũ

XF600141402

Nhám Film 3M™ 375L

Nhám Cuộn 3M™ Hookit™ 375L, Độ Hạt 1500, Lớp Film, Kích Thước 39-1/4 in x 500 yd, 1 Cuộn/Pallet

Mã sản phẩm 3M

7100253473

UPC

00638060887721

3M_CP-FB.jpg

BÁNH MÀI SCOTCH-BRITE™ LIGHT DEBURRING CONVOLUTE BUN, LD-BN, ĐỘ CỨNG 7S,150 MM X 610 MM X 25.4 MM

Mã sản phẩm 3M

7000007776

Mã sản phẩm cũ

JN390017315

7000028094_01Leftside_R1.tif

Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U, Qui Cách 5 in Không Lỗ, Màu Vàng, Độ Hạt P180, 175 Đĩa/Cuộn, 6 Cuộn/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7000028128

Mã sản phẩm cũ

60070010883

UPC

00051111499139

6200J.TIF

NHÁM HẠT MÀI MẠT KIM CƯƠNG 3M™ 6200J, 2-1/4 IN X 3-3/4 IN, ĐỘ HẠT M74MICRON

Mã sản phẩm 3M

7000000575

Mã sản phẩm cũ

60980013035

7496.tif

MIẾNG CHÀ NHÁM SCOTCH-BRITE™ 7496, 35 CM X 39 CM, 1800CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7012626807

Mã sản phẩm cũ

XE006000600

61500176039_Leftside.tif

NHÁM CHỔI SCOTCH-BRITE™ RADIAL BRISTLE DISC, 2 IN X 3/8 IN, ĐỘ HẠT P400, 80CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000028529

Mã sản phẩm cũ

61500176039

UPC

00048011301228

07745_R1.tif

SCOTCH-BRITE™ CLEAR BLEND PREP SCUFF 07745, 4-3/4 IN X 15 FT, 3CUỘN/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000121003

Mã sản phẩm cũ

61500151537

UPC

00051131077454

61500126315_Front_R1.tif

Nhám nỉ 3M LD-WL Deburring, độ cứng 6, hạt Silicon carbide, độ hạt FIN, kích thước 305x50x127mm, 1 cuộn/thùng

Mã sản phẩm 3M

7010689384

UPC

04519001456823

3872-4StripeOffWheels.tif

BÁNH MÀI PHÁ DECAL 3M™ 07498, 4 IN X 5/8 IN, 5CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7000028551

Mã sản phẩm cũ

61500293891

UPC

00051131074989

Nhám Film Siêu Mịn 3M™ 268L, 60 Mic, 230 mm x 280 mm

Nhám Film Siêu Mịn 3M™ 268L, 60 Mic, 230 mm x 280 mm, 100 Tờ/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100298559

Mã sản phẩm cũ

UU012393045

UPC

08935107578607

ID thay thế

268L

Scotch-Brite™ Clean and Strip XT Pro Extra Cut Disc_00638060216644.tif

Bùi nhùi phá sơn CnS XT Pro, Extra Cut, XC-DC, A XCRS, 6IN X 1/2IN, 15CÁI/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7100176140

Mã sản phẩm cũ

61500303591

UPC

00638060216644

SBDeb_FinPROUnitWhl0043.TIF

BÁNH MÀI SCOTCH-BRITE™ DEBURR VÀ FINISH PRO, 1IN X 1IN X 3/16IN, 6C MED+

Mã sản phẩm 3M

7100083512

Mã sản phẩm cũ

61500300670

UPC

00048011650173

27747.tif

NHÁM ĐĨA SCOTCH-BRITE™ HIGH STRENGTH DISC, 6 IN X 1/2 IN, A VFN

Mã sản phẩm 3M

7000120987

Mã sản phẩm cũ

61500149911

UPC

00048011277479

787C_50mm_120plus_front-back_R2.tif

Nhám Đĩa 3M™ Roloc™ Fibre, 787C, Độ Hạt 120+, Loại TR, Đỏ, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100303328

Mã sản phẩm cũ

UU012514699

UPC

08935107579420

ID thay thế

787C

SBDebur_FinPRO_UnitWhl_6C_3.tif

BÁNH MÀI SCOTCH-BRITE™ DEBURR VÀ FINISH PRO, 2 IN X 3/4 IN X1/4 IN, 6C MED+

Mã sản phẩm 3M

7100053416

Mã sản phẩm cũ

61500300704

UPC

00048011650203

SB_EXL-Unit_Whls-2S-FIN_001.TIF

BÁNH MÀI SCOTCH-BRITE™ UNITIZED EXL, 3 IN X 1/4 IN X 1/4 IN, ĐỘ CỨNG 2S,ĐỘ HẠT MỊN (FIN)

Mã sản phẩm 3M

7000000692

Mã sản phẩm cũ

61500057445

UPC

00048011137162

7000028094_01Leftside_R1.tif

Nhám cuộn 3M 216U, độ hạt 240, keo, 5in, không lỗ, 6cuộn/thùng

Mã sản phẩm 3M

7000028094

Mã sản phẩm cũ

60010013583

UPC

00051144014224

237AACRoll_3_8x1x1_8.tif

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A65X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG

Mã sản phẩm 3M

7100010390

Mã sản phẩm cũ

60410011021

UPC

00051115664892

483W_Cloth_Roll_A_lv.tif

Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 483W, Độ Hạt 180, Kích Thước 2 in x 25 yd

Mã sản phẩm 3M

7100227577

UPC

00638060577332

22401.tif

Nhám Đĩa 3M™ Roloc™ 361F, Độ hạt P180, XF-weight, Loại TR, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100303326

Mã sản phẩm cũ

UU012514673

UPC

08935107579406

ID thay thế

361F

Scotch-Brite™ Clean and Strip XT Pro Disc_00638060216613.tif

ĐĨA MÀI PHÁ SƠN TẨY SÉT SCOTCH-BRITE™ XT PRO, XC-DC, A/O THÔ,6 IN X 1/2 IN, 10CÁI/HỘP

Mã sản phẩm 3M

7100176095

Mã sản phẩm cũ

61500303567

UPC

00638060216613

7100192708-scotch-brite-clean-strip-xt-pro-disc-75mm-x-25mm-x-6mm-s-xcrs-51902-clop_R1.tif

Dĩa nhám 3M CNS, độ hạt XT-Pro, đế fibre, kích thước 4in x 5/8in, 20cái/thùng

Mã sản phẩm 3M

7100191124

61500132578 Scotch-Brite Finishing Wheel 152mm25mm25.4mm 6S FIN SPR CBOP_lv.tif

Đá Mài Scotch-Brite™ EXL, XL-UW, Độ Hạt Thô Vừa Phải 2S, Kích Thước 4 in x 3/4 in x 1/4 in

Mã sản phẩm 3M

7100208756

UPC

00638060554647

Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Roloc™ Fibre, 982C, TR, 60, 3 in

Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Roloc™ Fibre, 982C, Độ Hạt 80+, Loại TR, Đỏ, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100303327

Mã sản phẩm cũ

UU012514681

UPC

08935107579413

ID thay thế

982C

Công Cụ Chà Nhám Cầm Tay 3M™ Finesse-it™ 13441

Công Cụ Chà Nhám Cầm Tay 3M™ Finesse-it™ 13441, Đường Kính 1-1/4 in, 10/Túi, 20 Cái/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7000045773

UPC

00051144134410

3M_6200J_Handschleifkloetze.jpg

NHÁM HẠT MÀI MẠT KIM CƯƠNG 3M™ 6200J, 2-1/4 IN X 3-3/4 IN, ĐỘ HẠT M125MICRON

Mã sản phẩm 3M

7000045665

Mã sản phẩm cũ

60980013027

UPC

00051144149995

61500177151 Scotch-Brite EX3 Deburring Wheel 6inx12inx1in 9S FIN SPR GRP56.tif

Bùi nhùi EX3 DW, 8in x 24in x 3in, 9S FIN

Mã sản phẩm 3M

7100045344

Mã sản phẩm cũ

UU001599958

7000028094_01Leftside_R1.tif

Nhám cuộn 3M 216U, độ hạt 80, keo, 5in, không lỗ,10cuộn/thùng

Mã sản phẩm 3M

7000028124

Mã sản phẩm cũ

60070010842

UPC

00051111499092

120grit5inch_R1.tif

NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 6 IN X NH, 80+

Mã sản phẩm 3M

7100190719

UPC

04054596812581

60grit5inch.tif

Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 6 in x NH, 60+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100190718

150grit5inch5hole.tif

Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 150+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100190725

150grit5inch.tif

Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in x NH, 150+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100187014

80grit5inch5hole.tif

Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 80+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100190724

180grit5inch5hole.tif

Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 180+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100190723

60grit5inch.tif

Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in x NH, 60+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng

Mã sản phẩm 3M

7100187017

  • Công ty chúng tôi
    • Giới thiệu về 3M
    • Tuyển dụng 3M
    • Quan hệ với nhà đầu tư (English)
    • Đối tác & Nhà cung cấp
    • Bền vững
    • Công nghệ
  • Tin tức
    • Trung tâm tin tức (English)
    • Thông cáo báo chí (English)
  • Quản lý
    • SDS / MSDS
    • Hướng dẫn chung về Môi trường - Sức khỏe - An toàn (EHS)
    • Hướng dẫn sử dụng TTBYT
  • Trợ giúp
    • Trung tâm trợ giúp
    • Sơ đồ trang web
3M Logo
Thông tin hợp pháp
|
Chính sách bảo mật
© 3M 2023. Bảo lưu mọi quyền.
Theo dõi chúng tôi
Các nhãn hiệu được liệt kê ở trên là các thương hiệu của 3M.