Dĩa nhám 3M CNS, độ hạt XT-Pro, đế fibre, kích thước 4in x 5/8in, 20cái/thùng
Mã sản phẩm 3M
7100191124
Nhám Đĩa 3M™ Roloc™ 361F, Độ hạt P180, XF-weight, Loại TR, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100303326
Mã sản phẩm cũ
UU012514673
UPC
08935107579406
ID thay thế
361F
Nhám cuộn 3M 216U, độ hạt 80, keo, 5in, không lỗ,10cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028124
Mã sản phẩm cũ
60070010842
UPC
00051111499092
Đĩa Mài Màng Phim 3M™ Trizact™ PSA 568XA, 1-1/4 IN X NH, DIE 125CK, 10000 Đĩa/Cuộn, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100302606
UPC
00068060660640
NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 120+, 5 IN
Mã sản phẩm 3M
7100187015
Mã sản phẩm cũ
XH003910748
UPC
06941726000131
ĐĨA PHIM ĐÁNH BÓNG LÀM SẠCH 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 775L, 400+, 5 IN, DIE 500LG, 50 MỖI BÊN TRONG
Mã sản phẩm 3M
7100145404
Mã sản phẩm cũ
60440347908
UPC
00638060050583
ĐĨA MÀI PHÁ SƠN TẨY SÉT SCOTCH-BRITE™ XT PRO, XC-DC, A/O THÔ,6 IN X 1/2 IN, 10CÁI/HỘP
Mã sản phẩm 3M
7100176095
Mã sản phẩm cũ
61500303567
UPC
00638060216613
Bùi nhùi phá sơn CnS XT Pro, Extra Cut, XC-DC, A XCRS, 6IN X 1/2IN, 15CÁI/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7100176140
Mã sản phẩm cũ
61500303591
UPC
00638060216644
Nhám Đĩa 3M™ Trizact™ Hookit™ Film 268XA, Mặt Lưng Bằng Film, 5 in x Không Lỗ, Độ Hạt A5, 100/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028187
Nhám Đĩa 3M™ Trizact™ Hookit™ Film 268XA, Mặt Lưng Bằng Film, 5 in x Không Lỗ, Độ Hạt A10, 100/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028186
Nhám Đĩa 3M™ Trizact™ Hookit™ Film 268XA, Mặt Lưng Bằng Film, 5 in x Không Lỗ, Độ Hạt A35, 100/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028185
Đĩa Sợi Quang 3M™ 787C, 120+, 4 in x 5/8 in, Die 400FF, 25 Mỗi Bên Trong, 100/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100104922
Vải Nhám Dạng Đĩa 3M™ Wetordry™ 281W, 8 in, Không Lỗ, Độ Hạt P600, 50/Hộp, 250 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010363748
UPC
00051144127870
ĐĨA MÀI MÀNG PHIM 3M™ TRIZACT™ PSA 568XA, 1-1/4 IN X NH, DIE 125CK
Mã sản phẩm 3M
7100193098
UPC
00638060298275
Nhám Đĩa Lông 3M™ 375L, Qui Cách 6 in Không Lỗ Độ Hạt P800
Mã sản phẩm 3M
7000045384
UPC
00051141556741
Nhám Đĩa Phim 3M™ Hookit™ 375L, P600, 6 in x NH, Die 600Z
Mã sản phẩm 3M
7000045383
UPC
00051141556734
Nhám Đĩa Lông 3M™ 375L, Qui Cách 6 in Không Lỗ Độ Hạt P1200
Mã sản phẩm 3M
7000045406
UPC
00051141557137
Nhám Đĩa Lông 3M™ 375L, Qui Cách 6 in Không Lỗ Độ Hạt P1000
Mã sản phẩm 3M
7000045405
UPC
00051141557120
Nhám Đĩa Lông 3M™ 375L, Qui Cách 6 in Không Lỗ Độ Hạt P1500
Mã sản phẩm 3M
7000045407
UPC
00051141557144
Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U, Qui Cách 5 in Không Lỗ, Màu Vàng, Độ Hạt P400A-weight
Mã sản phẩm 3M
7000028092
UPC
00051131014190
Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U, Qui Cách 5 in Không Lỗ, Màu Vàng, Độ Hạt P120 A-weight, 125 Đĩa/Cuộn, 6 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028126
Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U, Qui Cách 5 in Không Lỗ, Màu Vàng, Độ Hạt P180, 175 Đĩa/Cuộn, 6 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028128
Mã sản phẩm cũ
60070010883
UPC
00051111499139
Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U, Qui Cách 5 in Không Lỗ, Màu Vàng, Độ Hạt P150 A-weight, 175 Đĩa/Cuộn, 6 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028127
Nhám cuộn 3M 216U, độ hạt 240, keo, 5in, không lỗ, 6cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028094
Mã sản phẩm cũ
60010013583
UPC
00051144014224
Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U, Màu Vàng, Độ Hạt P320, 5 in, Không Lỗ, 175 Đĩa/Cuộn, 6 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028093
UPC
00051144014200
Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U Hút Bụi, Qui Cách 5 in Không Tâm 5 Lỗ, Màu Vàng, Độ Hạt P120
Mã sản phẩm 3M
7000043522
UPC
00051131016262
Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U Hút Bụi, Qui Cách 5 in Không Tâm 5 Lỗ, Màu Vàng, Độ Hạt P400
Mã sản phẩm 3M
7100054573
UPC
00051131016194
Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U Hút Bụi, Qui Cách 5 in Không Tâm 5 Lỗ, Màu Vàng, Độ Hạt P220
Mã sản phẩm 3M
7100080109
UPC
00051131016231
Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U Hút Bụi, 5 in, Màu Vàng, Độ Hạt P320, Dập 5 Lỗ, 175 Đĩa/Cuộn, 6 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100103336
UPC
00051131016200
Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 216U, Qui Cách 5 in Không Lỗ, Màu Vàng, Độ Hạt P600 A-weight, 175 Đĩa/Cuộn, 6 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000118381
Nhám Đĩa 3M™ Roloc™ Fibre, 787C, Độ Hạt 120+, Loại TR, Đỏ, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100303328
Mã sản phẩm cũ
UU012514699
UPC
08935107579420
ID thay thế
787C
Đĩa Mài Màng Phim Cực Tinh 3M™ Hookit™ 268L, 40 μm, Type D, 3 in x 7/8 in, Die 300M
Mã sản phẩm 3M
7100014460
Đá Mài 3M™ Rigid Grinding Disc, A/O 24S, 125 mm x 6 mm x 22.23 mm
Mã sản phẩm 3M
7100001174
Mã sản phẩm cũ
XC002058797
Đá Mài 3M™ Rigid Grinding Disc, A/O 24S, 180 mm x 6 mm x 22 mm, 50 Đĩa/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000038331
Mã sản phẩm cũ
XC002057468
NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 6 IN X NH, 80+
Mã sản phẩm 3M
7100190719
UPC
04054596812581
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 6 in x NH, 60+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190718
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 150+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190725
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in x NH, 150+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100187014
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 80+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190724
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 180+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190723
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in x NH, 60+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100187017
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 120+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190722
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 6 in x NH, 150+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190720
NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 6 IN X NH, 180+
Mã sản phẩm 3M
7100190717
UPC
04054596812499
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in x NH, 180+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100187013
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 60+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190726
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in x NH, 80+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100187016
NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 6 IN X NH, 120+
Mã sản phẩm 3M
7100190721
UPC
04054596812666
ĐĨA PHIM ĐÁNH BÓNG LÀM SẠCH 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 775L, 180+, 5 IN, DIE 500LG
Mã sản phẩm 3M
7100064177
UPC
00076308642648