
Nước Rửa Tay 3M™, 1 gal (3,8 L), 4/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012759270
Mã sản phẩm cũ
XF600147839

Băng Keo Hai Mặt 3M™ 9071, 1000 mm x 50 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100334716
Mã sản phẩm cũ
UU013076557
UPC
08806410008726

BÙI NHÙI CUỘN SCOTCH-BRITE™ MIGHTY BLUE, 1080 MM X 120 M, 1CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7100265518
Mã sản phẩm cũ
XE003000660

Dây Đai An Toàn Chống Sốc Hai Móc 3M™ Protecta® First™ 1390398, 10 cái/thùng
Mã sản phẩm 3M
7100146980

Màng Dán Phẫu Thuật Kháng Khuẩn Có Iodine 3M™ Ioban™, 6650EU, 56 cm x 45 cm, 10 Miếng/Hộp, Ba Lan
Mã sản phẩm 3M
7100292073
Mã sản phẩm cũ
UU012188239
UPC
58935107577001
ID thay thế
6650EU

PHỤ GIA TĂNG DÍNH 3M™ VHB™ UPUV, TRONG SUỐT, THÙNG (CAN) 1 GALLON, 4 GALLON/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7100107032
Mã sản phẩm cũ
70007504874
UPC
00076308863500
ID thay thế
UV-PRIMER-1GAL

Nhám Đĩa Fibre 3M™ Cubitron™ III Roloc™ 1182C, Độ Hạt 80+, Loại TR, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100332356
Mã sản phẩm cũ
60440617698
UPC
00068060669285

Máy Đánh Bóng Cầm Tay 3M™, 28769, Đường Kính 3 in, 1 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100097653
Mã sản phẩm cũ
60440241010
UPC
00051141287690

Hóa chất 3M™ Anti-Static Finish 1GL/PLEXP
Mã sản phẩm 3M
7100292632
Mã sản phẩm cũ
XP003816624

Đầu Cáp Co Nguội Trung Thế Trong Nhà Không Tán 3M™ 7622-T-110 QTIII P60, Cable Insulation OD 16.3-27.4 mm
Mã sản phẩm 3M
7000006101
Mã sản phẩm cũ
80610834097
UPC
00054007417606

Chất Tẩy Rửa Đa Năng 3M™ General Purpose Cleaner, 3.8 L, 4 Chai/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100250698
Mã sản phẩm cũ
UU011402169
UPC
04800314100368

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51431, 70 MM X 12M, Độ Hạt 120, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100320498
Mã sản phẩm cũ
60450000173
UPC
00068060060334
ID thay thế
51431

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51433, 70 MM X 12M, Độ Hạt 180, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100321285
Mã sản phẩm cũ
60450000181
UPC
00068060060327
ID thay thế
51433

3M™ Cubitron™ II Hookit™ Nhám Tím 737U, Dạng Thanh, 34452, 70 MM X 12M, Độ Hạt 600, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100330122
Mã sản phẩm cũ
60450000637
UPC
00068060061140
ID thay thế
34452

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51430, 70 MM X 12M, Độ Hạt 80, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100321858
Mã sản phẩm cũ
60450000470
UPC
00068060060266
ID thay thế
51430

Băng Keo Chống Trơn Trượt 3M™ Safety-Walk™ 370, Màu Xám, 2 in x 60 ft, 2 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100368924
Mã sản phẩm cũ
70001219701
UPC
00068060164728
ID thay thế
370

Khẩu Trang Lọc Bụi Và Hơi Hữu Cơ 3M™ 9913, GP1, 15 Cái/Hộp, 90/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100368978
Mã sản phẩm cũ
UU013561566
UPC
00068060859044

Khẩu Trang Lọc Bụi Và Hơi Hữu Cơ 3M™ 9913V, GP1, 60 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000008662
Mã sản phẩm cũ
WX700900037
UPC
18806410003193

KHẨU TRANG LỌC BỤI HƠI HỮU CƠ 3M™ 9914K, GP1
Mã sản phẩm 3M
7100048860
Mã sản phẩm cũ
WX700900250
UPC
18806080026331

Đai Nhám Vải 3M™ Trizact™ 307EA, 24 in, Độ Hạt A30, JE-weight
Mã sản phẩm 3M
7000011290
Mã sản phẩm cũ
44004875447

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A30X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7100006149
Mã sản phẩm cũ
60410011005
UPC
00051115664878

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A65X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7100010390
Mã sản phẩm cũ
60410011021
UPC
00051115664892

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A45X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012593170
Mã sản phẩm cũ
XF600141386

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A100X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012593173
Mã sản phẩm cũ
XF600141410

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A16X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012593171
Mã sản phẩm cũ
XF600141394

Súng bắn keo hàn nhựa 3M™ 05871,- 200 ml, 12 cái/thùng
Mã sản phẩm 3M
7000042708
Mã sản phẩm cũ
60455030597
UPC
00051135085714
ID thay thế
08571

MIẾNG DÁN TREO TRANH COMMAND™ 17201-ES, TRẮNG, 2.7 KG
Mã sản phẩm 3M
7012591983
Mã sản phẩm cũ
XF600120927
ID thay thế
17201-ES

TẤM LỌC THÔ 3M™ 7711
Mã sản phẩm 3M
7012592766
Mã sản phẩm cũ
XF600137228
UPC
06940544200808

Băng Keo Hai Mặt Mỏng 3M™ 9810T, 1200 mm x 50 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100114440
UPC
04710367430421
ID thay thế
9810T

Băng Keo Hai Mặt 5604N-GF Màu xám, kích thước 600MMX33M, 1 cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786679

Bộ Cấp Khí Dùng Pin Dễ Vệ Sinh 3M™ Versaflo™ TR-600E ECK, 1 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100258808
UPC
04054596924659

Bộ Cấp Khí Dùng Pin 3M™ Versaflo™ TR-600E+ HIK, 1 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100258809
UPC
04054596924611

Bộ Cấp Khí 3M™ TR-600-ECK, 1 Bộ/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100035754

Thiết Bị Lọc Và Cấp Khí chạy pin 3M™ Versaflo™ TR-600 HIK, 1 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100035755
Mã sản phẩm cũ
70071618436

Bộ Thiết Bị Mặt Nạ Phòng Độc Lọc Khí Chạy Bằng Pin 3M™ Versaflo™ TR-602N, 1 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100035756
Mã sản phẩm cũ
70071618089

Băng Keo Hai Mặt 3M™ GTM705B Plus, 1200 mm x 50 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100312107
Mã sản phẩm cũ
XP003812268
UPC
06912504317697
ID thay thế
GTM705B Plus

Vật Liệu In Tem Nhãn 3M™ 7167, Matte White, 1060 mm x 2000 m, 1/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012398180
Mã sản phẩm cũ
XT000543766

Băng Keo Hai Mặt 5604N-WP Màu trắng, kích thước 600MMX33M, 1 cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786681
ID thay thế
5604N-WP

Máy Chà Nhám Quỹ Đạo Kép Hình Chữ Nhật 3M™ 33796, 70 mm x 198 mm, 1 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100359942
Mã sản phẩm cũ
60450000942
UPC
00068060061454
ID thay thế
33796

Băng Keo Hai Mặt 5611N-WFMàu trắng, kích thước 600MMX33M, 1 cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786690

Băng Keo Hai Mặt 5611N-WP Màu trắng, kích thước 600MMX33M, 1 cuộn/thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786689
UPC
08806080083702
ID thay thế
5611N-WP

Nhám cuộn 3M 375L, độ hạt 1200, lớp film, kích thước 39-1/4IN x 500yd, 1 cuộn/pallet
Mã sản phẩm 3M
7100253446
Mã sản phẩm cũ
60440407900
UPC
00638060887714

Nhám Đĩa Film 3M™ Hookit™ 375L, Độ Hạt P1000, Kích Thước 39-1/4 in x 500 yd x 3 in, 1 Cuộn/Pallet
Mã sản phẩm 3M
7100302120
UPC
00068060661586

Nhám cuộn 3M 375L, độ hạt 800, lớp film, kích thước 39-1/4IN x 500yd, 1 cuộn/pallet
Mã sản phẩm 3M
7100253022
Mã sản phẩm cũ
60440407884
UPC
00638060887707

Băng Keo Hai Mặt Cường Lực 3M™ VHB™ GPL-110GF, Màu Xám, 600mm x 33m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012786678
ID thay thế
GPL-110GF

MÀNG PHIM BẢO VỆ BỀ MẶT IN ẤN 3M™ 7730FL, POLYESTER TRONG SUỐT, 27 IN X 250 YD, 1 CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7010292951
Mã sản phẩm cũ
70006103678
UPC
00021200684296
ID thay thế
7730FL

Khẩu Trang Lọc Bụi Bảo Vệ Hô Hấp 3M™ 9542V, Có Van, Tiêu Chuẩn AS/ANZS P2, 200 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100224565
Mã sản phẩm cũ
XY003892821

Khẩu Trang Lọc Bụi Bảo Vệ Hô Hấp 3M™ 9542, Tiêu Chuẩn AS/ANZS P2, 250 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100228863
Mã sản phẩm cũ
XY003892813
UPC
56912504277767

KHẨU TRANG BẢO VỆ HÔ HẤP 3M™ 9502V+, N95 AS/NZS P2
Mã sản phẩm 3M
7100237886
Mã sản phẩm cũ
XY003894249
UPC
06912504280441

KHẨU TRANG BẢO VỆ HÔ HẤP 3M™ 9501+, KN95 AS/NZS P2
Mã sản phẩm 3M
7100247712
Mã sản phẩm cũ
XY003894140
UPC
06912504280434

Khẩu Trang Bảo Vệ Hô Hấp 3M™ 9502+, N95, 500 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100240920
Mã sản phẩm cũ
XI003832841
UPC
56912504293538






















