Nhám vòng 3M™ CUBITRON™ II 33439, độ hạt 60, 10 MM X 300 MM
Mã sản phẩm 3M
7012592947
Mã sản phẩm cũ
XF600139034
NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 120+, 5 IN
Mã sản phẩm 3M
7100187015
Mã sản phẩm cũ
XH003910748
UPC
06941726000131
Đai Nhám 3M™ Cubitron™ II 984FX Pro, Độ Nhám 36+ YF-weight, 4 in x 90 in, Film-lok, SF, 50 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100244955
UPC
00638060882689
Đai Nhám 3M™ Cubitron™ II 984FX Pro, Độ Nhám 36+ YF-weight, 1 in x 132 in, Film-lok, SF, 100 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100245007
UPC
00638060883105
Đĩa Mài Mềm 3M™ Cubitron™ II Flexible PN14437, T27, 100 mm x 3 mm x 16 mm, 36+ EN/ANSI
Mã sản phẩm 3M
7100097095
Mã sản phẩm cũ
XC002071725
UPC
08850304144373
Đĩa Mài Mềm 3M™ Cubitron™ II Flexible PN14439, T27, 100 mm x 2.5 mm x 16 mm, 80+ EN/ANSI, 10 Cái/Hộp, 20 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100097097
ĐĨA MÀI MỀM 3M™ CUBITRON™ II FLEXIBLE PN14438, T27, 100 MM X 2.5 MM X 16 MM, 60+ EN/ANSI
Mã sản phẩm 3M
7100097096
UPC
08850304144380
Nhám vòng 3M™ CUBITRON™ II 33439, độ hạt 60, 10 MM X 300 MM
Mã sản phẩm 3M
7100033194
UPC
00000000000000
Đai Nhám Vòng 3M™ 981F, L8 60+YF, 52 in x 50 lnyd, Configurable
Mã sản phẩm 3M
4100032936
NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 6 IN X NH, 80+
Mã sản phẩm 3M
7100190719
UPC
04054596812581
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 6 in x NH, 60+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190718
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 150+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190725
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in x NH, 150+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100187014
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 80+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190724
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 180+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190723
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in x NH, 60+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100187017
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 120+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190722
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 6 in x NH, 150+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190720
NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 6 IN X NH, 180+
Mã sản phẩm 3M
7100190717
UPC
04054596812499
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in x NH, 180+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100187013
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in, 5 Lỗ, 60+, Die 500FH, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100190726
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 950U, 5 in x NH, 80+, 50/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100187016
NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II HOOKIT™ 950U, 6 IN X NH, 120+
Mã sản phẩm 3M
7100190721
UPC
04054596812666
NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II 982C, 4 IN X 5/8 IN, ĐỘ HẠT P36+
Mã sản phẩm 3M
7000000400
UPC
00051141276908
NHÁM ĐĨA 3M™ CUBITRON™ II 982C, 180 MM X 22 MM, ĐỘ HẠT 36+, CÓ RÃNH
Mã sản phẩm 3M
7000028201
UPC
00051141276984
Đai Vải 3M™ Cubitron™ ll 784F, Kích Thước 36 mm x 3350 mm, Độ Hạt 80+, Độ Dày Vải XF-weight, Film-Lock, 50 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010601399
UPC
04550309017439
Đai Vải 3M™ Cubitron™ ll 784F, Kích Thước 36 mm x 3350 mm, Độ Hạt 120+, Độ Dày Vải XF-weight,Film-Lock, 50 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010601368
UPC
04549395981540
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II 987C, 5 in, Độ Hạt P36+, 100 Đĩa/4 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000119182
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II 987C, 125 mm x 22 mm, Độ Hạt P36+
Mã sản phẩm 3M
7000028193
UPC
00051141276182
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II 987C, 5 in, Độ Hạt P80+, 100 Đĩa/4 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000028200
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II 987C TN Quick Change, 5 in, Độ Hạt P60+, 100 Đĩa/4 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000119212
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II 987C, 4 in, Độ Hạt P36+, 100 Đĩa/4 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000000401
Nhám Đĩa 3M™ Cubitron™ II Roloc™ Fibre, 982C, Độ Hạt 80+, Loại TR, Đỏ, 2 in, Die R200P, 50/Hộp, 200 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100303327
Mã sản phẩm cũ
UU012514681
UPC
08935107579413
ID thay thế
982C