
Màng Dán Phẫu Thuật Kháng Khuẩn Có Iodine 3M™ Ioban™, 6650EU, 56 cm x 45 cm, 10 Miếng/Hộp, Ba Lan
Mã sản phẩm 3M
7100292073
Mã sản phẩm cũ
UU012188239
UPC
58935107577001
ID thay thế
6650EU

Bình chứa dịch vết thương 500mL INFOV.A.C.™ Canister with Gel, M8275063/10, 10/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100276996
UPC
00849554002074

Bộ xốp dùng trong điều trị vết thương bằng áp lực âm có tưới rửa V.A.C. VERAFLO CLEANSE CHOICE™ Dressing,, ULTVCC05MD, Cỡ...
Mã sản phẩm 3M
7100272425
UPC
00849554004733

Bộ bình chứa dịch vết thương 300mL dùng cho hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm ACTIV.A.C™, M8275058/10, 10 bình/...
Mã sản phẩm 3M
7100277103
UPC
00849554001992

Bộ bình chứa dịch vết thương 300mL dùng cho hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm ACTIV.A.C™, M8275058/10, 10 bình/...
Mã sản phẩm 3M
7100272367
UPC
00849554001992

Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước 3M™ Attest™, 1348 VH2O2
Mã sản phẩm 3M
7100227991
Mã sản phẩm cũ
70201183632
UPC
50707387788006

Chỉ thị sinh học 3M™ ATTEST™, 1264S, KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG TIỆT KHUẨN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP
Mã sản phẩm 3M
7012592470
Mã sản phẩm cũ
XF600127666

Bộ xốp dùng trong điều trị vết thương bằng áp lực âm có tưới rửa V.A.C. VERAFLO™ Dressing, ULTVFL05SM, Cỡ nhỏ, 5/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100272429
UPC
00849554001299

Bộ xốp dùng trong điều trị vết thương bằng áp lực âm có tưới rửa V.A.C. VERAFLO™ Dressing, ULTVFL05LG, Cỡ lớn, 5/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100272427
UPC
00849554001909

Bộ xốp dùng trong điều trị vết thương bằng áp lực âm có tưới rửa V.A.C. VERAFLO™ Dressing, ULTVFL05MD, Cỡ vừa, 5/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100272428
UPC
00849554001305

Khay dẫn dịch tưới rửa dùng cho điều trị vết thương bằng áp lực âm V.A.C. VERALINK™ Cassette, ULTLNK0500,5/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100272424
UPC
00849554001312

NEXCARE™ OPTICLUDE™ BĂNG KEO DÁN MẮT 1537, 62 MM X 46 MM
Mã sản phẩm 3M
7000144665
UPC
00000000000000

NEXCARE™ OPTICLUDE MIẾNG DÁN MẮT 1539, 3.18 IN X 2.18 IN (81 MM X 55.5 MM)
Mã sản phẩm 3M
7000144666
UPC
00000000000000

Bộ xốp điều trị vết thương bằng áp lực âm cơ học,SNAP™ Advanced Dressing Kit (Foam),KTF15X15,15cmx15cm,1Bộ/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100238212
Mã sản phẩm cũ
70001418931
UPC
00849554005464

Băng keo y tế 1 mặt 3M™ 9830
Mã sản phẩm 3M
7100012408

Bộ băng xốp dính thấm hút dành cho vết mở bụng ABTHERA™ SENSAT.R.A.C.™ OA Dressing, M8275026/5, 5/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100272362
UPC
00849554001282

CHỈ THỊ HÓA HỌC DÙNG CHO MÁY TIỆT KHUẨN DỤNG CỤ Y TẾ 3M™ COMPLY™, 1251, DÙNG CHO MÁY TIỆT KHUẨN DỤNG CỤ Y TẾ BẰNG KHÍ EO
Mã sản phẩm 3M
7000002636
UPC
30707387106868

Điện cực tim nền giấy 3M™ RED DOT™, 2239
Mã sản phẩm 3M
7100212761
UPC
00707387788858

Điện cực tim nền giấy 3M™ RED DOT™, 2239
Mã sản phẩm 3M
7000002627

Chỉ thị sinh học 3M™ ATTEST™ DÀNH CHO TIỆT KHUẨN HƠI NƯỚC, 1262
Mã sản phẩm 3M
7000002535
UPC
00707387043469

BỘ PHỤ TÙNG ỐNG NGHE 3M™ LITTMANN®, MASTER CARDIOLOGY™, 40018, MÀU XÁM
Mã sản phẩm 3M
7100060439
UPC
00707387773038

Bộ Phụ Tùng Ống Nghe 3M™ Littmann®, Master Cardiology™, 40011, Màu Đen, 1 Cái/Bộ
Mã sản phẩm 3M
7100060434

BĂNG CHỈ THỊ TIẾP XÚC CHO GÓI DỤNG CỤ TIỆT KHUẨN BẰNG HƠI NƯỚC 3M™ COMPLY™, 1322-12MM, 12 MM X 55 M
Mã sản phẩm 3M
7000138228
UPC
00051125068840

BĂNG CHỈ THỊ TIẾP XÚC CHO GÓI DỤNG CỤ TIỆT KHUẨN BẰNG HƠI NƯỚC 3M™ COMPLY™, 1322-24MM, 24 MM X 55 M
Mã sản phẩm 3M
7000138230
UPC
00051125068864

BĂNG CHỈ THỊ TIẾP XÚC CHO GÓI DỤNG CỤ TIỆT KHUẨN BẰNG HƠI NƯỚC 3M™ COMPLY™, 1322-18MM, 18 MM X 55 M
Mã sản phẩm 3M
7000138229
UPC
00707387583965

Chỉ thị sinh học 3M™ ATTEST™ DÀNH CHO TIỆT KHUẨN EO, 1294
Mã sản phẩm 3M
7000002715
UPC
00707387470388

Điện cực tim nền vải dành cho nhi 3M™ RED DOT™ ĐO VÀ THEO DÕI ECG, 2268-3, DÀNH CHO BỆNH NHI
Mã sản phẩm 3M
7100212948
UPC
00707387789534

BỘ PHỤ TÙNG ỐNG NGHE 3M™ LITTMANN®, MASTER CLASSIC™, 40023, MÀU XÁM
Mã sản phẩm 3M
7100060444
UPC
00707387773083

BỘ PHỤ TÙNG ỐNG NGHE 3M™ LITTMANN®, MASTER CLASSIC™, 40022, MÀU ĐEN
Mã sản phẩm 3M
7100060443
UPC
00707387773076

1538-3 | Băng keo y tế 3M™ DURAPORE™
Mã sản phẩm 3M
7100139489

1538-1 | Băng keo y tế 3M™ DURAPORE™
Mã sản phẩm 3M
7000002746

1538-0 | Băng keo y tế 3M™ DURAPORE™
Mã sản phẩm 3M
7000002747

1538-2 | Băng keo y tế 3M™ DURAPORE™
Mã sản phẩm 3M
7100066492

Bộ Phụ Tùng Ống Nghe 3M™ Littmann®, Classic II S.E., 40006, Màu Xám, 1 Cái/Bộ
Mã sản phẩm 3M
7100060433

Bộ Phụ Tùng Ống Nghe 3M™ Littmann®, Classic II S.E., 40005, Màu Đen, 1 Cái/Bộ
Mã sản phẩm 3M
7100060432

Ống Nghe 3M™ Littmann® Master Classic II™, 2144L, Mặt Nghe Với Lớp Phủ Tiêu Chuẩn, Dây Nghe Màu Đen, 27 in, 3 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000002653
UPC
00707387500054

Ống nghe y khoa 3M™ LITTMANN® MASTER CLASSIC II™, 2144L, MẶT NGHE VỚI LỚP PHỦ TIÊU CHUẨN, DÂY NGHE MÀU ĐEN, 27 IN
Mã sản phẩm 3M
7012592526
Mã sản phẩm cũ
XF600128227

BĂNG DÍNH Y TẾ THAY CHỈ KHÂU DA 3M™ STERI-STRIP™, R1547, 1/2 IN X 4 IN (12 MM X 100 MM)
Mã sản phẩm 3M
7000002729

BĂNG DÍNH Y TẾ THAY CHỈ KHÂU DA 3M™ STERI-STRIP™, R1546, 1/4 IN X 4 IN (6 MM X 100 MM)
Mã sản phẩm 3M
7000002728

R1541 | Miếng dán vết thương thay chỉ khâu 3M™ STERI-STRIP™
Mã sản phẩm 3M
7000002725

BĂNG DÍNH Y TẾ THAY CHỈ KHÂU DA 3M™ STERI-STRIP™, R1542, 6 MM X 38 MM
Mã sản phẩm 3M
7000002726

Băng Dính Y Tế Thay Chỉ Khâu Da 3M™ Steri-Strip™, R1548, 1 in x 5 in (25 mm x 125 mm), 4 Cái/Gói
Mã sản phẩm 3M
7000002731

BĂNG DÍNH Y TẾ THAY CHỈ KHÂU DA 3M™ STERI-STRIP™, R1540, 1/8 IN X 3 IN (3 MM X 75 MM)
Mã sản phẩm 3M
7000030208

Gói Thử Kết Hợp Chuẩn 3M™ Attest™ Rapid 5, 41382, 16 Gói/Hộp
Mã sản phẩm 3M
7000002876

CHỈ THỊ HÓA HỌC DÙNG CHO MÁY TIỆT KHUẨN DỤNG CỤ Y TẾ 3M™ COMPLY™, 1250, DÙNG CHO MÁY TIỆT KHUẨN DỤNG CỤ Y TẾ BẰNG HƠI NƯỚC
Mã sản phẩm 3M
7000002629
UPC
00707387230258

Chỉ Thị Sinh Học 1 Giờ 3M™ Attest™ Cho Tiệt Khuẩn Hơi Nước 132°C Lò Trọng Lực, 1291, 50 Ống/Hộp
Mã sản phẩm 3M
7000002621

KHUNG CỐ ĐỊNH MÀU XANH 3M™, 9779B, 5.16 IN X 350 YD, CONFIGURABLE
Mã sản phẩm 3M
7000053512
UPC
00707387264635

Băng Dính Y Tế Thay Chỉ Khâu Da 3M™ Steri-Strip™, B1557, 1/2 in x 4 in (12 mm x 100 mm), 50 Miếng/Hộp
Mã sản phẩm 3M
7000053618

Băng keo y tế 2 mặt 3M™ 9877
Mã sản phẩm 3M
7100000160

Băng keo y tế 2 mặt 3M™ 1509
Mã sản phẩm 3M
7100013834

Chỉ thị sinh học 3M™ ATTEST™, 1264, KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG TIỆT KHUẨN DÙNG CHO MÁY TIỆT KHUẨN DỤNG CỤ Y TẾ
Mã sản phẩm 3M
7000002546
UPC
30707387068050







