3M Nhãn dự trữ
18 Sản phẩm
$doc.localizations.viewProducts
(18)
18 Sản phẩm
Các ngành công nghiệp
Printing Method
Facestock Material
Loại keo kết dính
Label Form
Surface Finish
Vật Liệu Nhãn Mác Dẫn Nhiệt 3M™7815, 1371.6 mm x 508.4 m, 1 Cuộn/Thùng
Vật Liệu Nhãn Màn Hình Và Tấm 3M™ 7903FL, Polyester Sáng Bạc, 27 in x 250 yd, 1 Cuộn/Hộp
Vật Liệu Nhãn Có Thể In Được 3M™ 7871, Polyester Gloss Trắng Bóng, 18 in x 1668 ft, 1 Cuộn/Hộp
Vật Liệu Nhãn Truyền Nhiệt 3M™ 7812, Polyimide Trắng Xám, 6 in x 500 ft, 1 Cuộn/Hộp
Vật Liệu Nhãn Mác Có Lớp Phủ 3M™ FL02N, Polycarbonate Trong Suốt, 54 in x 1668 ft, 1 Cuộn/Hộp
Băng Keo Dán Nhãn Có Tính Năng Truyền Nhiệt 3M™ 7871, 27 in x 1668 ft, 1 Cuộn/Thùng
Băng Keo Dán Nhãn Có Tính Năng Truyền Nhiệt 3M™ 7871, White Polyester Gloss TC, 6 in x 1668 ft, 1 Cuộn/Thùng
Màng Phim Bảo Vệ Bề Mặt In Ấn 3M™ 7730FL, Polyester Trong Suốt, 27 in x 250 yd, 1 Cuộn/Thùng
Tem In Chuyển Nhiệt 3M™ 7875, 6 in x 1668 ft, 1 Cuộn/Thùng
Tem Chống Giả 3M™ 7380, 6 in x 300 ft, 1 Cuộn/Thùng
Băng keo dán nhãn có tính năng truyền nhiệt 3M™ 7876 .002 Clear Polyester Gloss TC, 6 in x 1668 ft, 1 cuộn/thùng
Băng Keo Dán Nhãn Có Tính Năng Truyền Nhiệt 3M™ 7813, Màu Bạc Mờ, 6 in x 1668 ft, 1 Cuộn/Thùng
Nhãn dán có thể loại bỏ 3M™ FP0862.002 Clear Polypropylene TC2S, 6 in x 1668 ft,1 cuộn/thùng
Vật Liệu Nhãn Polyester Truyền Nhiệt 3M™ 7816, 1371,6 mm x 508,4 m, 1 Cuộn/Thùng, Chưa Cắt Viền
Chất Liệu Nhãn Phủ Lớp 3M™ FL02N, Polycarbonate Trong Suốt, 6 in x 1668 ft, 1 Cuộn/Hộp
Nhãn Dán Chống Giả Mạo 3M™ 7613T, White Vinyl, 6 in x 1668 ft, 1 Cuộn/Thùng
Màng Plastic Polypropylene Tráng Keo 3M™ 57830, Màu Trắng, 1050 mm x 500 m, 1 Cuộn/Thùng
Vật Liệu Nhãn Mác Dẫn Nhiệt 3M™ 7816, 457,2 mm x 508,4 m, 1 Cuộn/Hộp