Backing (Carrier) Thickness (Metric) | 0.13 Millimetre | | |
Thời hạn sử dụng tính theo tháng (kể từ ngày sản xuất) | 18 | | |
Vật liệu màng gia cường (Carrier) | Polyethylene | | |
Độ dày mặt sau keo (theo hệ mét) | 0.13 Millimetre | | |
Độ dầy băng keo không tính lớp tẩy chống dính (Mét) | 0.19 Millimetre | | |
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp | Gia dụng, Điện tử, Xe chuyên dụng, Hàng không, Thị trường Công nghiệp phụ trợ ô-tô, Công nghiệp, Gia công kim loại, Vận tải, Quân đội và chính phủ | | |