
Dung dịch bảo dưỡng lớp phủ Ceramic 39905
Mã sản phẩm 3M
7100247505
Mã sản phẩm cũ
60455111835
UPC
00051131399051
ID thay thế
39905

Bộ Súng Phun Sơn Hiệu Suất Cao 3M™ PN26778 Và Hệ Cốc PPS™ 2.0, 2 Bộ/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100285101
Mã sản phẩm cũ
60455117683
UPC
00068060533548
ID thay thế
26778

Đá Cắt Silver 3M™ 51779, T41, 105 mm x 1.3 mm x 16 mm, 500 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100139221
Mã sản phẩm cũ
UU009038793
UPC
05902658109270

Đá Cắt Bạc 3M™ 51778, T41, 105 mm x 1 mm x 16 mm, 50 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012592804
Mã sản phẩm cũ
XF600137608

Dung dịch xử lý bề mặt kính 3M™ 39903
Mã sản phẩm 3M
7100237737
Mã sản phẩm cũ
60455111132
UPC
00051131399037
ID thay thế
39903

Dung dịch phủ Ceramic bảo vệ sơn 3M™ 39901
Mã sản phẩm 3M
7100227801
Mã sản phẩm cũ
60455110589
UPC
00051131399013
ID thay thế
39901

Súng Phun Sơn Hiệu Suất Cao 3M™ PN26832, 4 Cây/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100228104
Mã sản phẩm cũ
60455108724
UPC
00051131268326
ID thay thế
26832

Đầu Phun 3M™ HVLP 26716, Màu Tím, Kích Thước 1.6 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100205984
Mã sản phẩm cũ
60455108674
UPC
00051131267169
ID thay thế
26716

Đầu Phun 3M™ HVLP 26716, Không Màu, Kích Thước 1.8 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100206003
Mã sản phẩm cũ
60455108682
UPC
00051131267183
ID thay thế
26718

Đầu Phun 3M™ HVLP 26720, Màu Đỏ, Kích Thước 2.0 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100205982
Mã sản phẩm cũ
60455108690
UPC
00051131267206
ID thay thế
26720

Đầu Phun 3M™ HVLP PN26712, Kích Thước 1.2 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100206004
Mã sản phẩm cũ
60455108641
UPC
00051131267121
ID thay thế
26712

Băng Keo Hiệu Suất Cao 3M™ Stamark™ A381IES, Màu Vàng, 6 in x 30 yd
Mã sản phẩm 3M
7100236026
Mã sản phẩm cũ
75030292447
UPC
00638060913055

BĂNG CAO SU MASTIC LÀM KÍN, CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ 3M™ SCOTCH 2228 2IN X 10FT, MÀU ĐEN, 10/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7000005986
UPC
00054007096566

Băng cao su Mastic Scotch® 2228, cỡ 1 in x 10 ft
Mã sản phẩm 3M
7000006048

Phim Đồ Họa 3M™ Scotchcal™ Với Keo Dán Comply™ IJ35C-10, Không Mối Nối, Màu Trắng, 54 in x 50 yd, 1 Cuộn/Hộp
Mã sản phẩm 3M
7100204773
Mã sản phẩm cũ
HC000673877
UPC
17891040294364

Băng Keo Có Thể Tháo Rời Dùng Trong Mọi Thời Tiết 3M™ Stamark™ A711IR, Vàng, 6 in x 40 yd
Mã sản phẩm 3M
7100332736
Mã sản phẩm cũ
70001215303
UPC
00076308438517

Băng Keo Có Thể Tháo Rời Dùng Trong Mọi Thời Tiết 3M™ Stamark™ A710IR, Trắng, 6 in x 40 yd
Mã sản phẩm 3M
7100332955
Mã sản phẩm cũ
70001215295
UPC
00076308438494

GAI DÍNH THÁO MỞ NHIỀU LẦN 3M™ SJ3551, MÀU ĐEN, 6 IN X 50 YD (15,24 CM X 45,72M), 1/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7000049015
Mã sản phẩm cũ
70006356839
UPC
00048011579245

Đĩa Mài 3M™ Finesse-it™ Wetordry™ Scallop 401Q
Mã sản phẩm 3M
B40065138

Phim Trang Trí Nội Thất 3M™ DI-NOC™ Architectural Finishes E-Series RC, PS-2406MTRC, 1220 mm x 50 m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100320937
Mã sản phẩm cũ
UU012882823
UPC
04550309376543

Đầu Phun 3M™ HVLP 26713, Kích Thước 1.3 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100206008
Mã sản phẩm cũ
60455108658
UPC
00051131267138
ID thay thế
26713

Đầu Phun 3M™ HVLP 26714, Màu Cam, Kích Thước 1.4 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100205981
Mã sản phẩm cũ
60455108666
UPC
00051131267145
ID thay thế
26714

Băng Keo Tương Phản Hiệu Suất Cao 3M™ Stamark™ L385ES, 6 in x 25 yd, 1 Cuộn
Mã sản phẩm 3M
7010567052
Mã sản phẩm cũ
CY998634752

BĂNG KEO 3M™ UHMW FILM TAPE 5421, TRONG SUỐT, TÙY CHỈNH
Mã sản phẩm 3M
B40069119

Miếng Dán Gai Đóng Mở Nhiều Lần 3M™ Dual Lock™ SJ3560, Màu Trong, 1 in x 50 yd, Type 250, 2/Thùng
Mã sản phẩm 3M
B40072057
UPC
00021200862823

Kim Phun Sơn 3M™ PN26838, 1 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100220927
Mã sản phẩm cũ
60455108757
UPC
00051131268388
ID thay thế
26838

BĂNG KEO ĐIỆN VINYL 3M SCOTCH SUPER 33+, 3/4 IN X 66 FT (19 MM X 20,1 M), 100/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7000042541
UPC
00054007061328












