Air Release | Có | | | |
Chất lượng in | In ấn kết hợp - Trung bình | | | |
Chất lượng in (Dòng) | Dòng 15 | | | |
Gốc keo | Acrylate vi sai | | | |
Hình thức đóng gói | Cuộn | | | |
Màu sản phẩm | Tía | | | |
Nhãn hiệu | 3M | | | |
Primary Liner | Polyester phủ Poly | | | |
Primary Liner Thickness (Metric) | 0.11 Millimetre | | | |
Thời hạn bảo hành | 2 năm kể từ ngày sản xuất | | | |
Vật liệu nền | Xốp polyethylene | | | |
Độ dày ứng dụng (theo hệ mét) | 0.5 Millimetre | | | |
Độ dầy băng keo không tính lớp tẩy chống dính (Mét) | 0.5 Millimetre | | | |
Ống bọc Urethane | Có | | | |
Ống ngoài bằng composite | Có | | | |
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp | In | | | |