
Bộ Súng Phun Sơn Hiệu Suất Cao 3M™ PN26778 Và Hệ Cốc PPS™ 2.0, 2 Bộ/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100285101
Mã sản phẩm cũ
60455117683
UPC
00068060533548
ID thay thế
26778

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51431, 70 MM X 12M, Độ Hạt 120, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100320498
Mã sản phẩm cũ
60450000173
UPC
00068060060334
ID thay thế
51431

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51433, 70 MM X 12M, Độ Hạt 180, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100321285
Mã sản phẩm cũ
60450000181
UPC
00068060060327
ID thay thế
51433

3M™ Cubitron™ II Hookit™ Nhám Tím 737U, Dạng Thanh, 34452, 70 MM X 12M, Độ Hạt 600, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100330122
Mã sản phẩm cũ
60450000637
UPC
00068060061140
ID thay thế
34452

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51430, 70 MM X 12M, Độ Hạt 80, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100321858
Mã sản phẩm cũ
60450000470
UPC
00068060060266
ID thay thế
51430

Đầu Phun 3M™ HVLP 26716, Màu Tím, Kích Thước 1.6 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100205984
Mã sản phẩm cũ
60455108674
UPC
00051131267169
ID thay thế
26716

Đầu Phun 3M™ HVLP 26716, Không Màu, Kích Thước 1.8 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100206003
Mã sản phẩm cũ
60455108682
UPC
00051131267183
ID thay thế
26718

Đầu Phun 3M™ HVLP 26720, Màu Đỏ, Kích Thước 2.0 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100205982
Mã sản phẩm cũ
60455108690
UPC
00051131267206
ID thay thế
26720

Đầu Phun 3M™ HVLP PN26712, Kích Thước 1.2 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100206004
Mã sản phẩm cũ
60455108641
UPC
00051131267121
ID thay thế
26712

Súng Phun Sơn Hiệu Suất Cao 3M™ PN26832, 4 Cây/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100228104
Mã sản phẩm cũ
60455108724
UPC
00051131268326
ID thay thế
26832

Đá Cắt Silver 3M™ 51779, T41, 105 mm x 1.3 mm x 16 mm, 500 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100139221
Mã sản phẩm cũ
UU009038793
UPC
05902658109270

Đá Cắt Bạc 3M™ 51778, T41, 105 mm x 1 mm x 16 mm, 50 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012592804
Mã sản phẩm cũ
XF600137608

Thảm Bắt Bụi 3M™ 36852, Màu Trắng, 28 In X 300 FT, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000000528
Mã sản phẩm cũ
60455055107
ID thay thế
36852

Băng Keo Hai Mặt 3M™ 9731, 48 in x 36 yd, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000001494
Mã sản phẩm cũ
70006723970
UPC
00051111983294
ID thay thế
9731-050

Băng Keo Che Chắn 3M™ 232, 1490 mm x 55m, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000001272
UPC
50021200954967

Pad (Phớt) Đánh Bóng 3M™ 05725, 1 Mặt, 8 In, 2 Cái/Túi, 12 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7000000484
UPC
00051131057258
ID thay thế
05725

Miếng Xốp Đánh Bóng Cao Cấp 3M™ Finesse-It™
Mã sản phẩm 3M
B5005549001

Kim Phun Sơn 3M™ PN26838, 1 Cái/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100220927
Mã sản phẩm cũ
60455108757
UPC
00051131268388
ID thay thế
26838

NHÁM CUỘN ĐĨA MẶT LƯNG 3M™ TRIZACT™ FINESSE-IT™ FILM 468LA, ĐỘ HẠT A5,1-1/4 IN
Mã sản phẩm 3M
B40065066
UPC
00051125872959

3M™ Cubitron™ II Hookit™ Nhám Tím 737U, Dạng Thanh, 34453, 70 MM X 12M, Độ Hạt 800, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100329720
Mã sản phẩm cũ
60450000645
UPC
00068060061133
ID thay thế
34453

3M™ Cubitron™ II Hookit™ Nhám Tím 737U, Dạng Thanh, 34451, 70 MM X 12M, Độ Hạt 500, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100330808
Mã sản phẩm cũ
60450000629
UPC
00068060061157
ID thay thế
34451

3M™ Cubitron™ II Hookit™ Nhám Tím 737U, Dạng Thanh, 34454, 70 MM X 12M, Độ Hạt 1000, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100330934
Mã sản phẩm cũ
60450000686
UPC
00068060061126
ID thay thế
34454

BĂNG CAO SU MASTIC LÀM KÍN, CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ 3M™ SCOTCH 2228 2IN X 10FT, MÀU ĐEN, 10/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7000005986
UPC
00054007096566

Băng cao su Mastic Scotch® 2228, cỡ 1 in x 10 ft
Mã sản phẩm 3M
7000006048

Đầu Phun 3M™ HVLP 26713, Kích Thước 1.3 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100206008
Mã sản phẩm cũ
60455108658
UPC
00051131267138
ID thay thế
26713

Đầu Phun 3M™ HVLP 26714, Màu Cam, Kích Thước 1.4 mm, 5 Cái/Túi, 5 Túi/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100205981
Mã sản phẩm cũ
60455108666
UPC
00051131267145
ID thay thế
26714

BĂNG KEO ĐIỆN VINYL 3M SCOTCH SUPER 33+, 3/4 IN X 66 FT (19 MM X 20,1 M), 100/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7000042541
UPC
00054007061328

Phim Đồ Họa 3M™ Scotchcal™ Với Keo Dán Comply™ IJ35C-10, Không Mối Nối, Màu Trắng, 54 in x 50 yd, 1 Cuộn/Hộp
Mã sản phẩm 3M
7100204773
Mã sản phẩm cũ
HC000673877
UPC
17891040294364

Đĩa Mài 3M™ Finesse-it™ Wetordry™ Scallop 401Q
Mã sản phẩm 3M
B40065138

3M Foam đánh bóng, 05727, 5-1/4in, 48cái/thùng
Mã sản phẩm 3M
B40067402

Nhám Cuộn Đĩa Nền Film 3M™ Finesse-it™ Microfinishing 268L
Mã sản phẩm 3M
B40065185

Dung Dịch Đánh Bóng 3M™ Finesse-it™ Premium 320, 52057, Màu Xanh Lam, 3,785 lít (1 Gallon), 4 Chai/Thùng
Mã sản phẩm 3M
B5005127012
UPC
04054596726710

Xốp Đánh Bóng 3M™ Finesse-it™ 28869, 3-1/4 in, Xanh Lá, 50 Cái/Bịch
Mã sản phẩm 3M
B40067393

3M™ Glass Bubbles iM16K, 1 kg
Mã sản phẩm 3M
7100305031
Mã sản phẩm cũ
WF600917505
UPC
08806080079576

Miếng Nỉ Đánh Bóng 3M™ Finesse-It™
Mã sản phẩm 3M
B40067373

Nhám Cuộn Đĩa Nền Film 3M™ Finesse-it™ PSA 460LA
Mã sản phẩm 3M
B40071963

GAI DÍNH THÁO MỞ NHIỀU LẦN 3M™ SJ3551, MÀU ĐEN, 6 IN X 50 YD (15,24 CM X 45,72M), 1/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7000049015
Mã sản phẩm cũ
70006356839
UPC
00048011579245

Băng Keo 2 Mặt 3M™ 96042
Mã sản phẩm 3M
B40071904

3M™ Finesse-it™ Cuộn Nhám Đĩa Film PSA 464LA, A5 3MIL, 1-1/4 in, Không Lỗ, Die 125C, 500 Đĩa/Cuộn, 4 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
B40064971
UPC
00051141276113

Chất Phụ Gia Tăng Dính 3M™ 08682, 30 mL, 6 Cái / Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100079772
Mã sản phẩm cũ
60455082937
UPC
00051135086827
ID thay thế
08682

Chất Phụ Gia Tăng Dính 3M™ 08681, 125 mL, 6 Cái / Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100215960
Mã sản phẩm cũ
60455109573
UPC
00051135086810
ID thay thế
08681

Miếng Dán Gai Đóng Mở Nhiều Lần 3M™ Dual Lock™ SJ3560, Màu Trong, 1 in x 50 yd, Type 250, 2/Thùng
Mã sản phẩm 3M
B40072057
UPC
00021200862823
















